Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Österreichische Damenbundesliga 2014/2015

Cập nhật ngày: 21.03.2015 16:54:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Manfred Mussnig

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
14SK Dornbirn96211412,58767,5068,5
21ASVÖ Wulkaprodersdorf9522121384,566,5055,5
33ASVÖ Pamhagen95221210,58969,0056,3
42SV Schachamazonen95221210,58969,0055
510Schach ohne Grenzen934210108565,0040,5
66SpG Feldbach-Kirchberg942310108265,5036,3
712SC Pinggau Friedberg93421098265,5037,3
811SV Extraherb WS9405897149,0016,5
98SpG Steyr 2924388,58666,5035,8
105Mayrhofen/SK Zell/Zillertal93248884,565,0037,5
119SV Autohof St. Veit/Glan923478,57562,0027
127Spg Steyr 1923477,573,553,0016
1313SK Advisory Invest Baden923476,578,563,0024,3
1414JSV Mühlviertel701612,56744,004,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Buchholz-Tie-Breaks (without two results=middle Tie-Breaks)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)