Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 13:18:44
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
O2C Doeberl Cup 2014 Premier
Cập nhật ngày: 27.04.2014 14:15:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Papua New Guinea Chess Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
LĐ
Rtg
CLB/Tỉnh
1
GM
Nisipeanu Liviu-Dieter
ROU
2686
2
GM
Van Wely Loek
NED
2685
3
GM
Melkumyan Hrant
ARM
2633
4
GM
Vajda Levente
ROU
2597
5
GM
Zhao Zong-Yuan
AUS
2573
6
GM
Roy Chowdhury Saptarshi
IND
2491
7
IM
Illingworth Max
AUS
2447
8
IM
Ly Moulthun
AUS
2440
9
IM
Cheng Bobby
AUS
2438
10
IM
Tao Trevor
AUS
2430
11
GM
Johansen Darryl K.
AUS
2400
12
FM
Izzat Kanan
AZE
2383
13
IM
Morris James
AUS
2377
14
IM
Solomon Stephen J.
AUS
2369
15
IM
Lane Gary W.
AUS
2362
16
IM
Dive Russell John
NZL
2357
17
FM
Wallis Christopher
AUS
2351
18
FM
Smirnov Anton
AUS
2344
19
FM
Ikeda Junta
AUS
2338
20
FM
Li Zuhao Luke
NZL
2326
21
FM
Van Ruitenburg Joost
NED
2326
22
Mu Ke
CHN
2325
23
FM
Ambrus Endre
AUS
2312
24
Zelesco Karl
AUS
2274
25
FM
Boyd Tristan
AUS
2267
26
IM
Brown Andrew
AUS
2252
27
WIM
Zhai Mo
CHN
2243
28
Schon Eugene
AUS
2239
29
FM
Dragicevic Domagoj
AUS
2221
30
IM
Feldman Vladimir
AUS
2219
31
Mungunkhuu Mijgee
MGL
2215
32
Bao Qilin
CHN
2213
33
Matheson Laurence
AUS
2205
34
WFM
Otgonjargal Sengeravdan
MGL
2196
35
IM
Berezina Irina
AUS
2195
36
Choong Yita
AUS
2192
37
Zulfic Fedja
AUS
2192
38
FM
Stojic Dusan
AUS
2173
39
Wright Neil
AUS
2169
40
WIM
Zepeda Lorena
ESA
2162
41
Charles Gareth
AUS
2157
42
Morris Michael
AUS
2156
43
WIM
Richards Heather S
AUS
2148
44
Gorka Carl
ENG
2146
45
Stevens Tristan
AUS
2133
46
Castor David
AUS
2126
47
WFM
Nguyen Thu Giang
AUS
2125
48
Nemeth John
AUS
2115
49
Hu Jason
AUS
2113
50
Mcnamara Gary
AUS
2108
51
Luchtmeijer Anthonie Pieter
AUS
2089
52
FM
Fancy Stuart
PNG
2084
53
WFM
Qiu Mengjie
CHN
2083
54
Stojic Svetozar
AUS
2080
55
Broekhuyse Paul
AUS
2069
56
CM
Muller Jonas
AUS
2062
57
Loh Zachary
AUS
2062
58
FM
Jones Brian
AUS
2043
59
Mallari Donato
AUS
2033
60
CM
Prasad Calvin
FIJ
2026
61
WIM
Guo Emma
AUS
2022
62
Beaumont David
AUS
2018
63
Stead Kerry
AUS
2013
64
Vlietstra Marc
AUS
2011
65
CM
Bennett Hilton
NZL
2010
66
FM
Stawski Nikolai
AUS
2000
67
Kuan Julian
HKG
1996
68
Stones Rebecca
AUS
1993
69
Yu Derek
AUS
1991
70
Ng Clive
AUS
1984
71
CM
Goundar Sanmogam
FIJ
1969
72
Holland Dennis
AUS
1952
73
WIM
Jule Alexandra
AUS
1946
74
Yin Wenlin
AUS
1941
75
Flitney Adrian
AUS
1933
76
Setiabudi Allen
AUS
1928
77
O`molloy Eamonn
IRL
1925
78
Deen-Cowell Nicholas
AUS
1914
79
Taylor Leon
AUS
1908
80
Davis Tony J
AUS
1907
81
Litchfield Frederick
AUS
1898
82
Bishop Joshua
AUS
1895
83
Dutta Rishi
AUS
1885
84
Drew Phillip
AUS
1884
85
Hain Anthony
AUS
1867
86
Gilmetdinov Edik
AUS
1865
87
Chew Jason
AUS
1856
88
Kethro Michael
AUS
1831
89
Chan Kris
AUS
1822
90
Lo Willis
AUS
1819
91
Zhang Yijun
AUS
1816
92
Lin Gary
AUS
1811
93
Willathgamuwa Kevin
AUS
1803
94
Willathgamuwa Rowan
AUS
1782
95
Carolin-Unkovich George
AUS
1777
96
Burke Matthew
ENG
1736
OS
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng