Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1. Klasse Nord 2003/2004

Cập nhật ngày: 24.03.2004 17:00:57, Người tạo/Tải lên sau cùng:

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ALJECHIN/WIEDEN * 6649,5160
2WIEN-WAEHRING * 4764647160
3WIEN-HIETZING/FISCHER4 * 446641110
4KAISERMUEHLEN/SANDLEITEN4 * 440,5120
5WIEN-OTTAKRING144 * 46534,590
6DONAU WIEN22 * 43470
7AMATEURE/SIMMERING/SCHWECHAT½ * 3532,580
8WIEN-DONAUSTADT4245 * 43070
9FLOETZERSTEIG/BREITENSEE224 * 628,530
10KLOSTERNEUBURG223342 * 22,510

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints