GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC 2014 - NỮ (Cờ tiêu chuẩn) Cập nhật ngày: 23.02.2014 05:09:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xếp hạng sau ván 9
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 3 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7,5 | 0,5 | 6 | 49,5 | 4 | 0 |
2 | 1 | | Ngô Lan Hương | HCM | 7,5 | 0,5 | 6 | 48 | 5 | 0 |
3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | 0 | 5 | 49 | 5 | 0 |
4 | 10 | | Nguyễn Thị Phi Liêm | HNO | 6 | 0 | 4 | 47,5 | 4 | 0 |
5 | 8 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | 0 | 5 | 47 | 5 | 0 |
6 | 9 | | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | 0 | 5 | 39,5 | 5 | 0 |
7 | 6 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 5 | 0 | 5 | 37 | 4 | 0 |
8 | 12 | | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5 | 0 | 4 | 44 | 4 | 0 |
9 | 11 | | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | 0 | 3 | 46,5 | 4 | 0 |
10 | 16 | | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | 0 | 4 | 37,5 | 4 | 0 |
11 | 4 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4,5 | 0 | 2 | 41,5 | 4 | 0 |
12 | 15 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | 0 | 3 | 37,5 | 5 | 0 |
13 | 5 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 3,5 | 0 | 3 | 35 | 5 | 0 |
14 | 14 | | Ngô Thu Hà | BCA | 3,5 | 0 | 3 | 35 | 4 | 0 |
15 | 17 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | 0 | 3 | 33 | 5 | 0 |
16 | 7 | | Hà Mai Hoa | BCA | 3 | 0 | 2 | 34,5 | 5 | 0 |
17 | 13 | | Hồ Thị Tình | BDH | 1,5 | 0 | 1 | 33,5 | 5 | 0 |
18 | 18 | | Võ Thị Thu Hằng | HCM | 0 | 0 | 0 | 33,5 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: The greater number of victories Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|