Giải Cờ Vua Quân Đội mở rộng lần VI năm 2013_U7 Cờ nhanh De pagina werd het laatst gewijzigd op29.12.2013 05:21:40, Creator/Last Upload: Saigon chess
Startranglijst
No. | | Naam | FED | Bdld |
1 | | Bùi Nguyên Lương | QĐO | |
2 | | Cao Ngân Anh G U7 | QĐO | |
3 | | Cao Quốc Khánh U5 | QĐO | |
4 | | Dương Quốc Trung | QĐO | |
5 | | Hoàng Minh Hiếu | TNK | |
6 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | |
7 | | Hoàng Tùng Lâm G U5 | HNO | |
8 | | Lã Quốc Trường | QĐO | |
9 | | Lê Cao Tiến | HNO | |
10 | | Lê Gia Linh G U7 | QĐO | |
11 | | Lê Gia Trí | QĐO | |
12 | | Lê Trung Phong | HKT | |
13 | | Nguyễn Bình Minh | QĐO | |
14 | | Nguyễn Hoàng Minh | HNO | |
15 | | Nguyễn Hương Giang G U7 | VCH | |
16 | | Nguyễn Linh Nga G U5 | HNO | |
17 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền G U7 | QNI | |
18 | | Nguyễn Nam Khánh | QĐO | |
19 | | Nguyễn Ngọc Dũng | QĐO | |
20 | | Nguyễn Quang Anh | HNO | |
21 | | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | |
22 | | Nguyễn Sỹ Bách | HNO | |
23 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh G U7 | HN2 | |
24 | | Nguyễn Trần Phú | HNO | |
25 | | Nguyễn Viết Trung Khải | HKT | |
26 | | Hoàng Việt Anh | NBI | |
27 | | Nguyễn Đoàn Khánh Linh G U7 | HN2 | |
28 | | Nguyễn Đức Dũng | HNO | |
29 | | Nguyễn Đức Tài | HNO | |
30 | | Ngô Anh Huy | NĐI | |
31 | | Ngô Lê Tùng | HNO | |
32 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | QĐO | |
33 | | Phạm Anh Dũng | QNI | |
34 | | Phạm Công Minh | NBI | |
35 | | Phạm Ngọc Trung | HNO | |
36 | | Phạm Quốc Đạt | NBI | |
37 | | Phạm Tiến Hùng | NĐI | |
38 | | Phạm Tường Minh | QĐO | |
39 | | Phạm Vũ Quý | HNO | |
40 | | Phạm Đình Thịnh | QĐO | |
41 | | Thân Thành Đạt | BGI | |
42 | | Trần Nam Anh | HNO | |
43 | | Trần Thị Ánh Nguyệt G U7 | QĐO | |
44 | | Trần Tùng Quân | QĐO | |
45 | | Trịnh Minh Quang | QĐO | |
46 | | Tống Hoàng Minh | NBI | |
47 | | Vũ Cao Minh | TNK | |
48 | | Vũ Huy Phong | HN2 | |
49 | | Vũ Hải Quân | QĐO | |
50 | | Vũ Quang Huy | HKT | |
51 | | Vũ Quốc Trung | QĐO | |
52 | | Vũ Xuân Minh | QĐO | |
53 | | Xuân Bách | HKT | |
54 | | Ông Thế Sơn | HN2 | |
55 | | Đặng Thành Trung | HNO | |
56 | | Đỗ An Hòa U5 | NBI | |
57 | | Đỗ Minh Hiếu | QĐO | |
58 | | Đỗ Đình Anh U5 | HKT | |
|
|
|
|
|
|
|