Logged on: Gast
Servertime 19.03.2024 04:50:24
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Vladimir Petrov memorial
Cập nhật ngày: 23.02.2014 16:35:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
LĐ
Rtg
1
GM
Gleizerov Evgeny
RUS
2623
2
GM
Ehlvest Jaan
USA
2620
3
GM
Fedorchuk Sergey A.
UKR
2611
4
GM
Dobrov Vladimir
RUS
2604
5
GM
Neiksans Arturs
LAT
2595
6
GM
Aleksandrov Aleksej
BLR
2571
7
GM
Ulibin Mikhail
RUS
2559
8
GM
Megaranto Susanto
INA
2542
9
GM
Maiorov Nikita
BLR
2537
10
GM
Sveshnikov Evgeny
LAT
2534
11
GM
Kveinys Aloyzas
LTU
2522
12
GM
Kiselev Vitaliy
RUS
2515
13
GM
Miezis Normunds
LAT
2493
14
GM
Yevseev Denis
RUS
2457
15
IM
Kuzmicz Krystian
POL
2452
16
GM
Starostits Ilmars
LAT
2448
17
FM
Meskovs Nikita
LAT
2445
18
FM
Kantans Toms
LAT
2416
19
IM
Sveshnikov Vladimir
LAT
2415
20
IM
Berzinsh Roland
LAT
2412
21
IM
Kashtanov Ruslan
RUS
2378
22
NM
Putka Verners
LAT
2370
23
FM
Ladva Ottomar
EST
2349
24
WGM
Sukandar Irine Kharisma
INA
2347
25
IM
Antoms Guntars
LAT
2338
26
IM
Godard Maxence
FRA
2336
27
IM
Troyke Christian
GER
2330
28
NM
Mustaps Matiss
LAT
2313
29
IM
Farid Firman Syah
INA
2293
30
WGM
Reizniece-Ozola Dana
LAT
2286
31
FM
Lavendelis Egons
LAT
2274
32
MK
Golcman Evgeny
RUS
2267
33
MK
Bernotas Arturs
LAT
2260
34
WGM
Rogule Laura
LAT
2257
35
WGM
Sudakova Irina
RUS
2250
36
CM
Decosse Jean-Fabien
FRA
2244
37
WGM
Berzina Ilze
LAT
2219
38
MK
Kudzma Laimonas
LTU
2211
39
IM
Sotsky Alexander
RUS
2208
40
MK
Stepins Edgars
LAT
2204
41
CM
Marie Maxime
FRA
2198
42
MK
Drilins Andris
LAT
2184
43
NM
Kretainis Kristaps
LAT
2181
44
MK
Berzinsh Ivars
LAT
2168
45
WIM
Dolgova Olga
RUS
2165
46
MK
Dzjuba Vsevolod
LAT
2164
47
MK
Olkhovskiy Alexander
RUS
2161
48
MK
Walther Cliff
GER
2151
49
NM
Stasans Aivars
LAT
2139
50
MK
Bolsakovs Vadims
LAT
2134
51
NM
Daudzvardis Janis
LAT
2121
52
MK
Agafonov Yuri
LAT
2099
53
MK
Mierins Eriks
LAT
2094
54
MK
Starcevs Dmitrijs
LAT
2079
55
MK
Blauhut Holger
GER
2068
56
MK
Shashnev Pavel
RUS
2045
57
MK
Chukavin Kirill
EST
1997
58
I
Timoshin Andrei
EST
1716
59
MK
Miles Yana
LAT
2085
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 12.03.2024 12:22
Điều khoản sử dụng