GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2013 - NAM (Cờ tiêu chuẩn) Last update 11.10.2013 06:41:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED |
1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM |
2 | Lại Tuấn Anh | HNO |
3 | Trềnh A Sáng | HCM |
4 | Trương A Minh | HCM |
5 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO |
6 | Diệp Khải Hằng | BDU |
7 | Trần Chánh Tâm | HCM |
8 | Võ Minh Nhất | BPH |
9 | Phùng Quang Điệp | BPH |
10 | Trần Quang Nhật | BDH |
11 | Đào Quốc Hưng | HCM |
12 | Đào Cao Khoa | HNO |
13 | Tô Thiên Tường | BDU |
14 | Ngô Ngọc Minh | BPH |
15 | Nguyễn Quốc Năng | BRV |
16 | Hà Văn Tiến | BCA |
17 | Lê Văn Bình | BPH |
18 | Trần Quốc Việt | BDU |
19 | Hoàng Trọng Thắng | BDU |
20 | Nguyễn Thành Bảo | HNO |
21 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH |
22 | Nguyễn Ngọc Tùng | HNO |
23 | Trần Quyết Thắng | HNO |
24 | Vũ Hữu Cường | HNO |
25 | Nguyễn Văn Tới | BDH |
26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM |
27 | Trần Cẩm Long | KHO |
28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN |
29 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA |
30 | Trần Thanh Tân | HCM |
31 | Dương Nghiệp Lương | BRV |
32 | Lưu Minh Hiệp | KHO |
33 | Trần Văn Ninh | DAN |
34 | Nguyễn Khánh Minh | QBI |
35 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH |
36 | Nguyễn Anh Quân | BCA |
37 | Bùi Quốc Khánh | DAN |
38 | Uông Dương Bắc | BRV |
39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH |
40 | Bùi Thanh Long | DAN |
41 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO |
42 | Nguyễn Văn Thành | KHO |
43 | Nguyễn Hoàng Lâm | BDU |
44 | Nguyễn Huy Tùng | HNO |
45 | Nguyễn Hữu Du | LDO |
46 | Bùi Dương Trân | BDU |
47 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU |
48 | Phạm Trung Thành | BDH |
49 | Trịnh Văn Thành | BDU |
50 | Lê Thành Công | KHO |
51 | Phan Minh Tùng | DAN |
52 | Đặng Hữu Trang | BPH |
53 | Hà Duy Tấn | KHO |
54 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV |
55 | Văn Nhất Hậu | HCM |
56 | Hứa Quang Hậu | CTH |
57 | Mong Nhi | LAN |
58 | Nguyễn Anh Đức | CTH |
59 | Huỳnh Khoa Thuật | KHO |
60 | Nguyễn Long Hải | BDU |
61 | Trần Anh Duy | HCM |
62 | Võ Văn Chương | DAN |
63 | Trương Đình Vũ | DAN |
64 | Nguyễn Thăng Long | HNO |
65 | Huỳnh Linh | CTH |
66 | Hà Trung Tín | BDU |
67 | Võ Minh Lộc | BPH |
68 | Trần Văn Thành | LAN |
69 | Phạm Tấn Tình | BDH |
70 | Vi Văn Thái | BRV |
71 | Lê Minh Trí | BPH |
72 | Nguyễn Hùng Dũng | HCM |
73 | Phan Duy Thành | QBI |
74 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH |
75 | Trần Huỳnh Si La | DAN |
76 | Phan Phúc Trường | BPH |
77 | Trần Thanh Châu | KHO |
78 | Phùng Minh Dũng | TTH |
79 | Nguyễn Việt Tuấn | TTH |
80 | Lại Văn Giáo | BDU |
81 | Nguyễn Quốc Bảo | TNI |
82 | Nguyễn Thanh Bình | TNI |
83 | Trương Thanh Bình | BDU |
84 | Nguyễn Văn Bon | HCM |
85 | Võ Hồng Châu | LAN |
86 | Phan Huy Cường | CTH |
87 | Phí Mạnh Cường | HNO |
88 | Võ Tiến Cường | CTH |
89 | Nguyễn Công Chương | KHO |
90 | Lê Minh Duy | CTH |
91 | Phạm Thu Dương | QBI |
92 | Nguyễn Đình Đại | TNI |
93 | Nguyễn Chí Độ | BDU |
94 | Phan Minh Đức | BDU |
95 | Phạm Công Hậu | DTH |
96 | Nguyễn Sĩ Hiền | CTH |
97 | Trần Đức Hiệp | BPH |
98 | Phí Trọng Hiếu | HNO |
99 | Phạm Thái Hòa | BDH |
100 | Huỳnh Minh Hoàng | DTH |
101 | Mai Xuân Hoàng | BRV |
102 | Phan Văn Hùng | BDH |
103 | Phạm Thanh Hùng | DON |
104 | Nguyễn Thanh Khiết | LAN |
105 | Đại Ngọc Lâm | TTH |
106 | Huỳnh Trúc Lâm | CTH |
107 | Trần Thanh Linh | CTH |
108 | Nguyễn Thế Long | BRV |
109 | Nguyễn Phúc Lợi | DON |
110 | Lê Hoàng Minh | TNI |
111 | Nguyễn Việt Nam | QBI |
112 | Lê Linh Ngọc | HNO |
113 | Nguyễn Văn Ngọc | DTH |
114 | Trần Văn Nhuận | CTH |
115 | Tôn Văn Phánh | BDU |
116 | Mai Duy Phong | LDO |
117 | Trịnh Văn Phương | TNI |
118 | Lê Văn Quý | BRV |
119 | Lê Phan Trọng Tín | BRV |
120 | Nguyễn Thanh Tòng | DTH |
121 | Bùi Thanh Tùng | BDH |
122 | Lê Tấn Thành | DTH |
123 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM |
124 | Ngô Hồng Thuận | HCM |
125 | Trần Trí Thuận | DTH |
126 | Tăng Thanh Tú | LAN |
127 | Trần Quang Thái | DON |
128 | Nguyễn Văn Thanh | BDU |
129 | Nguyễn Văn Thành | BDH |
130 | Tăng Thanh Tòng | LAN |
131 | Nguyễn Thanh Tùng | BDU |
132 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO |
133 | Nguyễn Trí Trung | CTH |
134 | Phạm Thanh Vũ | DON |
|
|
|
|
|
|
|