Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Vbg. Landesmannschaftsmeisterschaft 2013-14, LIGA

Cập nhật ngày: 15.03.2014 11:58:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Dornbirn 1 * 3445562148,50
2Götzis 13 * 43443419450
3Bregenz 122 * 3445615400
4Lochau 1 * 52541438,50
5Wolfurt 13 * 254331336,50
6Hörbranz 1½2314 * 331332,50
7Hohenems 1223 * 366834,50
8Höchst 12½2413 * 236829,50
9Rankweil 113½24 * 36828,50
10Lustenau 11½11033 * 621,50
11Sonnenberg 1223 * 3425,50
12Feldkirch 100330003 * 315,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints