Giải Trạng Cờ Quý Tỵ 2013 - Vòng Loại Last update 07.07.2013 12:17:25, Creator/Last Upload: Saigon chess
Pairings/ResultsRound 6
Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
1 | 222 | Trần Văn Ninh | DNA | 5 | 0 - 1 | 5 | Phạm Quốc Hương | KHU | 186 |
2 | 23 | Hoàng Văn Tài | HTA | 4½ | 0 - 1 | 5 | Đinh Quang Hưng | QTU | 246 |
3 | 231 | Võ Văn Hùng | KHU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Bùi Đình Quang | HTA | 4 |
4 | 82 | Nguyễn Hoàng Kiên | KHU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Anh Tuấn | KSI | 180 |
5 | 151 | Nguyễn Văn Quảng | TTB | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 93 |
6 | 2 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | ½ - ½ | 4½ | Phạm Tuấn Linh | TSO | 188 |
7 | 12 | Dương Đình Chung | BN1 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngọc Tú MLI | MLI | 101 |
8 | 20 | Hoàng Văn Giang | SDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thăng Long | 5CO | 117 |
9 | 119 | Nguyễn Thế Trí | VSO | 4 | 1 - 0 | 4 | Hà Văn Tiến | KHU | 25 |
10 | 26 | Khổng Minh Tiến | KDY | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Tuấn Hào | KDY | 128 |
11 | 27 | Kiều Anh Tuấn | VYE | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Văn Huy | VSO | 189 |
12 | 199 | Phạm Đình Huy | KSI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Quang Bình | AEM | 39 |
13 | 216 | Trần Thế Anh | KHU | 4 | 0 - 1 | 4 | Lưu Khánh Thịnh | 5CO | 53 |
14 | 215 | Trần Quyết Thắng | KHU | 4 | ½ - ½ | 4 | Lại Tuấn Anh | HNO | 57 |
15 | 66 | Nguyễn Anh Quân | TSO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Đăng Khoa | HUE | 228 |
16 | 249 | Đinh Thế Long | HBI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Cao Sơn | CNC | 67 |
17 | 80 | Nguyễn Hoàng Chiến | KHU | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Trung Kiên | TSO | 218 |
18 | 255 | Đào Cao Khoa | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hải Nam | SSO | 87 |
19 | 90 | Nguyễn Hồng Thanh | VSO | 4 | 0 - 1 | 4 | Đỗ Tuấn Anh | BN1 | 272 |
20 | 8 | Chu Tuấn Hải | QTU | 3½ | ½ - ½ | 4 | Đại Ngọc Lâm | AEM | 262 |
21 | 166 | Nguyễn Đức Mạnh | HTI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Hồng Minh | VYE | 9 |
22 | 179 | Phùng Quang Điệp | 5CO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Khắc Tuấn | SDO | 13 |
23 | 149 | Nguyễn Văn Lộc | KDY | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Văn Khánh | HTI | 21 |
24 | 24 | Hoàng Đình Quang | VYE | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Tạ Thanh Giang | KSI | 230 |
25 | 202 | Triệu Hùng Mạnh | COB | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Hải Ninh | KSI | 35 |
26 | 40 | Lê Quốc Thắng | AEM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Tuấn Nghĩa | KHU | 238 |
27 | 207 | Trương Văn Đạt | STA | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Mai Quý Lân | HTA | 61 |
28 | 78 | Nguyễn Duy Thái | AEM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Quang Minh | AEM | 184 |
29 | 277 | Đỗ Văn Tư | VP2 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Mạnh Cường | CGI | 99 |
30 | 108 | Nguyễn Ngọc Tùng | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đinh Thanh Hải | HTA | 248 |
31 | 120 | Nguyễn Tiến Cường | VSO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Như Khánh | TTB | 268 |
32 | 237 | Vũ Tuấn Chiến | HDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Việt Tuấn | AEM | 133 |
33 | 250 | Đinh Thị Quỳnh Anh | CAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Vịnh | DAN | 139 |
34 | 145 | Nguyễn Văn Hợp | TDO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Phùng Tân | STA | 278 |
35 | 6 | Chu Tiến Thành | DDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Viết Duy | THA | 131 |
36 | 132 | Nguyễn Việt Hải | TDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Chu Trần Lâm | HDU | 7 |
37 | 16 | Hoàng Thái Sơn | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Ngọc | MLI | 135 |
38 | 22 | Hoàng Văn Linh | KSI | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Hùng Tráng | LCH | 136 |
39 | 30 | Lê Anh Tuấn | HKI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Hữu | THA | 146 |
40 | 32 | Lê Danh Bình | BN2 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Tuấn | 5CO | 155 |
41 | 164 | Nguyễn Đại Thành | DDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Doãn Bân | STA | 33 |
42 | 36 | Lê Linh Ngọc | KHU | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Tuấn NDI | NDI | 156 |
43 | 42 | Lê Thị Kim Loan | HDO | 3 | ½ - ½ | 3 | Ngô Văn Khánh | QTU | 169 |
44 | 46 | Lê Văn Lượng | HTA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đức Thiện | XNO | 168 |
45 | 177 | Phí Trọng Hiếu | DDA | 3 | 0 - 1 | 3 | Lưu Đức Hải | LĐC | 55 |
46 | 193 | Phạm Văn Phong | VP1 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | HKI | 65 |
47 | 68 | Nguyễn Công Cừ | SDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Văn Thường | VP1 | 196 |
48 | 187 | Phạm Trung Hải | TTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Doãn Dũng | VYE | 73 |
49 | 217 | Trần Tiến Thanh | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hiền Giang | VSO | 79 |
50 | 84 | Nguyễn Hoàng Tùng | TTB | 3 | ½ - ½ | 3 | Phạm Văn Hậu | KTU | 192 |
51 | 88 | Nguyễn Hải Sơn | TDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Ngọc Lân | KDY | 212 |
52 | 203 | Thịnh Văn Trung | HTA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Khắc Hoàng | HTA | 95 |
53 | 205 | Triệu Thanh Tuấn | AEM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc Hùng | STA | 103 |
54 | 109 | Nguyễn Ngọc Tú | VYE | 3 | 0 - 1 | 3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 234 |
55 | 247 | Đinh Quang Vinh | HTA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quốc Oai | MLI | 113 |
56 | 114 | Nguyễn Quốc Tiến | CAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Đào Anh Tuấn | VP2 | 254 |
57 | 116 | Nguyễn Thanh Cường | XNO | 3 | 0 - 1 | 3 | Đào Duy Sỹ | SSO | 256 |
58 | 118 | Nguyễn Thạc Tuấn | BNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Văn Thuật | SSO | 274 |
59 | 251 | Đinh Văn Tiến | VP1 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tiến Cường KSI | KSI | 121 |
60 | 253 | Đàm Văn Long | TDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | QTU | 127 |
61 | 266 | Đỗ Hữu Tuấn | TNG | 3 | 1 - 0 | 2½ | Lê Văn Hường | DHU | 47 |
62 | 14 | Hoàng Sơn Giang | CAN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Văn Hưng | HDU | 144 |
63 | 141 | Nguyễn Văn Hiện | VP1 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Anh Hào | NHN | 29 |
64 | 34 | Lê Hùng Thắng | THA | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Ngô Xuân Trọng | 5CO | 173 |
65 | 38 | Lê Ngọc Khánh | TTB | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Công Bảo | SDO | 181 |
66 | 54 | Lưu Quang Tuyên | MLI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Quang Dũng | VHU | 214 |
67 | 147 | Nguyễn Văn Lê | TNG | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Công Dương | KDY | 69 |
68 | 171 | Ngô Văn Khoa | DAN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hoàng Sào | TDO | 83 |
69 | 185 | Phạm Quý Cường | TNG | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hồng Hải | HBI | 89 |
70 | 197 | Phạm Xuân Bình | TDU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hữu Dần | BPA | 91 |
71 | 96 | Nguyễn Khắc Thành | BN2 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trương Văn Thi | VP2 | 208 |
72 | 209 | Trần Anh Dũng | DDA | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Trọng Bằng | HTA | 123 |
73 | 124 | Nguyễn Trọng Hiếu | BN3 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Hồng Sơn AEM | AEM | 232 |
74 | 129 | Nguyễn Tuấn Dũng | HTA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Hồng Sơn | HTA | 233 |
75 | 130 | Nguyễn Tường Long | TDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vương Kỳ Lân | KDY | 242 |
76 | 239 | Vũ Việt Bắc | QTU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Văn Trọng | BGI | 137 |
77 | 140 | Nguyễn Văn Dũng | STA | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đỗ Bình Phú | TMI | 264 |
78 | 28 | La Vũ Phong | DDA | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Văn Minh | 5CO | 190 |
79 | 191 | Phạm Văn Hiền | KTU | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Đăng Nghĩa | BN2 | 51 |
80 | 60 | Mai Ngọc Khuyến | TDU | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Văn Sơn | KTU | 194 |
81 | 195 | Phạm Văn Thành | BN3 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Công Trường | VHU | 71 |
82 | 72 | Nguyễn Danh Hương | BN1 | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Xuân Quang | HKI | 198 |
83 | 200 | Phạm Đắc Trí | VHU | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Doãn Nguyên | HTA | 75 |
84 | 211 | Trần Minh Tuấn | ƯHO | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Cường | HTI | 81 |
85 | 213 | Trần Ngọc Mạnh | HDU | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Huy Quyền | NHN | 85 |
86 | 86 | Nguyễn Huy Tùng | QTU | 2 | 1 - 0 | 2 | Triệu Hoàng Hải | DDA | 204 |
87 | 92 | Nguyễn Hữu Ngà | DAN | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Văn Huy | TNG | 220 |
88 | 221 | Trần Văn Hợi | TNG | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trọng Linh | SSO | 125 |
89 | 126 | Nguyễn Trọng Ngọc | KDY | 2 | 0 - 1 | 2 | Trương Anh Bảo | BGI | 206 |
90 | 223 | Trần Văn Chữ | DNA | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Vinh | CMY | 138 |
91 | 142 | Nguyễn Văn Hoan | BGI | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Văn Công | SSO | 224 |
92 | 235 | Vũ Minh Châu | DDA | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Lực | HMA | 150 |
93 | 152 | Nguyễn Văn Thúy | VSO | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Văn Ngọc | VP1 | 226 |
94 | 241 | Vũ Văn Tiệp | PXU | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Văn Tiến | BN2 | 154 |
95 | 259 | Đào Văn Dũng | VP2 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Xuân Hùng | VPU | 160 |
96 | 161 | Nguyễn Xuân Lực | HTA | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Thị Kim Luyện | DDA | 236 |
97 | 265 | Đỗ Cường Ninh | BN1 | 2 | ½ - ½ | 2 | Đăng Quang Nam | KDY | 162 |
98 | 267 | Đỗ Ngọc Quý | DAN | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Xuân Đại | VPU | 163 |
99 | 269 | Đinh Văn Nhân | AEM | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đắc Đinh | TTB | 165 |
100 | 167 | Nguyễn Đức Phương | HBI | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Văn Thư | HPO | 240 |
101 | 283 | Phạm Văn Thương | TBI | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Văn Tuyên | BN2 | 170 |
102 | 287 | Phạm Văn Tường | NDI | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Vũ Linh | BGI | 172 |
103 | 174 | Ngô Đức Việt | KDY | 2 | 0 - 1 | 2 | Đàm Minh Tuấn | HTA | 252 |
104 | 175 | Nông Văn Sơn | TDU | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Ngọc Đường | HPO | 288 |
105 | 159 | Nguyễn Xuân Linh | BN3 | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Lê Thanh Hải | NDI | 41 |
106 | 229 | Tô Xuân Thiết | HTA | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Lê Trung Thành | STA | 43 |
107 | 58 | Lại Thành Trung | HTA | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Bá Tuyết | DAN | 210 |
108 | 70 | Nguyễn Công Khanh | VHU | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Đinh Công Kiên | IGO | 244 |
109 | 94 | Nguyễn Khắc Bình | BPA | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Đỗ Tràng Luyện | VP2 | 271 |
110 | 100 | Nguyễn Nam Sơn | TDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Đỗ Việt Hà | DDA | 273 |
111 | 158 | Nguyễn Văn Xuân | XNO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Hoàng Duy Hải | QTU | 279 |
112 | 261 | Đào Văn Mạnh | BGI | 1½ | ½ - ½ | 1 | Chu Hữu Cường | HDU | 5 |
113 | 1 | Bùi Công Thành | CAN | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Duy Anh | DDA | 77 |
114 | 104 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | CAN | 1 | 0 - 1 | 1 | Bùi Văn Lộc | HPO | 3 |
115 | 98 | Nguyễn Mai Ngọc | DDA | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Thanh Quy | TMI | 10 |
116 | 105 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | CAN | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Văn Trí | CAN | 11 |
117 | 148 | Nguyễn Văn Lương | MLI | 1 | 0 - 1 | 1 | Hoàng Thái Cường | TNG | 15 |
118 | 280 | Trần Chung Thuận | HBI | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Công Danh | HYE | 31 |
119 | 44 | Lê Văn Dũng | HYE | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Linh Trang | DDA | 97 |
120 | 45 | Lê Văn Hưng | XNO | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Phương Thảo | DDA | 111 |
121 | 281 | Đỗ Văn Long | HBI | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Đình Thiều | VPU | 49 |
122 | 50 | Lê Đình Hiệp | VPU | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Ngọc Phong | CMY | 182 |
123 | 64 | Nguyên Quang Phúc | HKI | 1 | 0 - 1 | 1 | Phùng Duy Hưng | DDA | 178 |
124 | 76 | Nguyễn Duy Long | HPO | 1 | 0 - 1 | 1 | Đào Mạnh Hùng | NHN | 258 |
125 | 201 | Quách Minh Châu | DDA | 0 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Thái Phong | TMI | 270 |
126 | 107 | Nguyễn Ngọc Tuyên | PTH | 0 | 1 - 0 | 0 | Đinh Lê Đức Anh | PXU | 245 |
127 | 17 | Hoàng Thế Thưởng | LVE | 0 | 0 | | not paired | | |
128 | 18 | Hoàng Thế Tuấn | LVE | 0 | 0 | | not paired | | |
129 | 19 | Hoàng Thế Viên | LVE | 0 | 0 | | not paired | | |
130 | 37 | Lê Mạnh Hiệp | QTU | 1½ | 0 | | not paired | | |
131 | 48 | Lê Văn Minh | HTA | 0 | 0 | | not paired | | |
132 | 52 | Lê Đăng Thỏa | LVE | 0 | 0 | | not paired | | |
133 | 56 | Lương Quý Bích | XNO | 0 | 0 | | not paired | | |
134 | 59 | Mai Công Phúc | IGO | 1 | 0 | | not paired | | |
135 | 62 | Mai Văn Chính | IGO | 1½ | 0 | | not paired | | |
136 | 63 | Mạc Diên Thiện | HDU | 0 | 0 | | not paired | | |
137 | 74 | Nguyễn Doãn Hải | QTU | 0 | 0 | | not paired | | |
138 | 102 | Nguyễn Ngọc Anh | BGI | 0 | 0 | | not paired | | |
139 | 106 | Nguyễn Ngọc Thụy | HYE | 0 | 0 | | not paired | | |
140 | 110 | Nguyễn Phi Liêm | HDO | 0 | 0 | | not paired | | |
141 | 112 | Nguyễn Quang Huy | TNG | 0 | 0 | | not paired | | |
142 | 115 | Nguyễn Quốc Trọng | THO | 0 | 0 | | not paired | | |
143 | 122 | Nguyễn Trường Sơn | TSO | 0 | 0 | | not paired | | |
144 | 134 | Nguyễn Văn Công | ƯHO | 0 | 0 | | not paired | | |
145 | 143 | Nguyễn Văn Hòa | HMA | 0 | 0 | | not paired | | |
146 | 153 | Nguyễn Văn Thúy | HBI | 0 | 0 | | not paired | | |
147 | 157 | Nguyễn Văn Tấn | THO | 0 | 0 | | not paired | | |
148 | 176 | Phan Văn Thượng | HNA | 0 | 0 | | not paired | | |
149 | 183 | Phạm Nho Tú | QNI | 0 | 0 | | not paired | | |
150 | 219 | Trần Tuấn Ngọc | HPO | 0 | 0 | | not paired | | |
Show complete list
|
|
|
|
|
|
|