S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowTran, Thi Diem Quynh (1996) - Tran, Phan Bao Khanh (1993)½-½4533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3257830
ShowDong, Khanh Linh (1999) - Nguyen, Hong Anh (2000)1-04533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43257831
ShowBui, Thi Diep Anh (1984) - Pham, Thanh Phuong Thao (1991)1-04533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 d6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 43257832
ShowNguyen, Thi Minh Oanh (1986) - Kieu, Bich Thuy (1997)1-04533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d53257833
ShowCao, Minh Trang (1987) - Nguyen, Xuan Nhi (1988)0-14533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg73257834
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1998) - Nguyen, Thi Minh Thu (1994)1-04533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 3257835
ShowLe, Thi Nhu Quynh (1992) - Tran, Thi Phuong Anh (1989)0-14533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 e6 43257836
ShowDuong, Thi Thanh Huyen (1982) - Vo, Thi Thuy Tien (1995)0-14533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nf3 g6 43257837
ShowVo, Mai Truc (1980) - Dao, Thien Kim (1981)½-½4533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Nf6 3257838
ShowNguyen, Ngoc Doan Trang (1983) - Nguyen, Hoang Vo Song (1985)½-½4533918GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. c3 e6 3. d4 cxd4 43257839