S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowTran, Phan Bao Khanh (1993) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1986)½-½4533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 e6 2. g3 d5 3. c4 Nf6 4.3257810
ShowPham, Thanh Phuong Thao (1991) - Dong, Khanh Linh (1999)0-14533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 43257811
ShowKieu, Bich Thuy (1997) - Tran, Thi Phuong Anh (1989)½-½4533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 43257812
ShowCao, Minh Trang (1987) - Nguyen, Hong Anh (2000)½-½4533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg73257813
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1998) - Vo, Thi Thuy Tien (1995)½-½4533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 g6 2. c4 d6 3. Nc3 Bg7 43257814
ShowLe, Thi Nhu Quynh (1992) - Vu, Khanh Linh (1990)½-½4533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 Nf6 3257815
ShowBui, Thi Diep Anh (1984) - Duong, Thi Thanh Huyen (1982)1-04533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 3257816
ShowTran, Thi Diem Quynh (1996) - Nguyen, Hoang Vo Song (1985)1-04533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3257817
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1994) - Dao, Thien Kim (1981)½-½4533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 3257818
ShowVo, Mai Truc (1980) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1983)½-½4533916GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf53257819