S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowTran, Phan Bao Khanh (1993) - Pham, Thanh Phuong Thao (1991)½-½4533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 43206570
ShowDong, Khanh Linh (1999) - Cao, Minh Trang (1987)1-04533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 43206571
ShowKieu, Bich Thuy (1997) - Ha, Phuong Hoang Mai (1998)1-04533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4.3206572
ShowNguyen, Thi Minh Oanh (1986) - Nguyen, Thi Minh Thu (1994)1-04533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. Bxf6 ex3206573
ShowNguyen, Hong Anh (2000) - Le, Thi Nhu Quynh (1992)1-04533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 g6 4.3206574
ShowDao, Thien Kim (1981) - Tran, Thi Diem Quynh (1996)0-14533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 43206575
ShowVu, Khanh Linh (1990) - Vo, Mai Truc (1980)1-04533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd53206576
ShowVo, Thi Thuy Tien (1995) - Tran, Thi Phuong Anh (1989)0-14533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 43206577
ShowBui, Thi Diep Anh (1984) - Nguyen, Hoang Vo Song (1985)1-04533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3206578
ShowNguyen, Xuan Nhi (1988) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1983)1-04533913GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20191. d4 d5 2. Nf3 c6 3. g3 g6 4.3206579