S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowLe, Minh Nghi (1896) - Nguyen, Van Khanh Duy (1906)1-02327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 d5 41916599
ShowNguyen, Van Dat (1905) - Hoang, Vu Trung Nguyen (1895)1-02327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 d5 1916600
ShowNguyen, Le Minh Quang (1894) - Pham, Quang Hieu (1904)1-02327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41916601
ShowNguyen, Dang Quang Hoang (1903) - Luong, Giang Son (1893)0-12327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. Nf3 f5 2. d4 e6 3. d5 exd5 1916602
ShowNguyen, Cong Tai (1892) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1902)1-02327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 1916603
ShowNguyen, Quoc Hung (1901) - Bui, Nhat Tan (1891)0-12327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 1916604
ShowLe, Minh Toan (1890) - Nguyen, Anh Khoi (1900)0-12327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 1916605
ShowPhan, Dang Khoi (1899) - Pham, Anh Tuan (1889)0-12327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. e3 e6 4.1916606
ShowHuynh, Trung Quoc Thai (1888) - Du, Xuan Tung Lam (1898)0-12327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. g3 Nf6 2. Bg2 g6 3. e3 Bg7 1916607
ShowLuong, Duy Loc (1897) - Do, Duc Viet (1887)½-½2327231HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2016 - HỆ NÂNG CAO1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 41916608