Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1999) - Le, Quang An (1995) | ½-½ | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1517955 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1987) - Dao, Minh Nhat (1986) | 0-1 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1517956 |
Show | Le, Tri Kien (1996) - Dang, Anh Quoc (1984) | 1-0 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nf3 g6 4 | 1517957 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1997) - Nguyen, Huynh Minh Thien (2000) | 0-1 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 1517958 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1990) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1985) | 1-0 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 | 1517959 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1983) - Nguyen, Lam Thien (1998) | 0-1 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 1517960 |
Show | Huynh, Quoc An (1994) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1992) | 0-1 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1517961 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1993) - Le, Phuc Nguyen (1988) | 1-0 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1517962 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1991) - Tran, Dinh Dang Khoa (1989) | 0-1 | 183890 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1517963 |