Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Sang (1997) - Mai, Le Khoi Nguyen (1987) | 0-1 | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 d5 | 1517928 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (2000) - Dang, Anh Quoc (1984) | ½-½ | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. b3 d5 2. Bb2 e6 3. g3 Nf6 4 | 1517929 |
Show | Le, Tri Kien (1996) - Nguyen, Hoang Hiep (1999) | ½-½ | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1517930 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1998) - Dao, Minh Nhat (1986) | ½-½ | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1517931 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1992) - Le, Quang An (1995) | 0-1 | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1517932 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1990) - Nguyen, Nhat Huy (1991) | 1-0 | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1517933 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1988) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1985) | ½-½ | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 c6 3. Bg2 d5 | 1517934 |
Show | Huynh, Quoc An (1994) - Nguyen, Phu Binh (1993) | 1-0 | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1517935 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1989) - Nguyen, Thanh Trung (1983) | ½-½ | 183890 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 b6 4 | 1517936 |