Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1987) - Nguyen, Lam Thien (1998) | 1-0 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1517919 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1997) - Nguyen, Phu Huy (1990) | 1-0 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 1517920 |
Show | Dang, Anh Quoc (1984) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1992) | 1-0 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1517921 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1985) - Nguyen, Huynh Minh Thien (2000) | 0-1 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1517922 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1999) - Huynh, Quoc An (1994) | 1-0 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1517923 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1991) - Le, Tri Kien (1996) | 0-1 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1517924 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1993) - Dao, Minh Nhat (1986) | 0-1 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1517925 |
Show | Le, Quang An (1995) - Tran, Dinh Dang Khoa (1989) | 1-0 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 c5 4. | 1517926 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1983) - Le, Phuc Nguyen (1988) | 0-1 | 183890 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 d6 2. Nf3 Bg4 3. h3 Bh5 | 1517927 |