7 partier hittades med dessa val.

Chess-Results Partidatabas

Anmärkning: Stor eller liten bokstav gör ingen skillnad. Fält markerade med *) måste fyllas i.

Efternamn *) Förnamn FIDE-ID *) Nationellt ID *) Turnering *) Databasnyckel *) Från rond Till rond tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameBordsresultatRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowLe, Huy Hai (1870) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1878)0-14588901GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4.3289723
ShowNguyen, Duy Linh (1877) - Thanh, Huu Dat (1869)1-04588901GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 3289724
ShowNgo, Duy Hoang (1868) - Nguyen, Lam Thien (1876)0-14588901GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 3289725
ShowLe, Tri Kien (1875) - Nguyen, Nhat Huy (1867)1-04588901GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43289726
ShowNguyen, Sinh Cung (1866) - Tran, Quoc Phu (1874)1-04588901GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3289727
ShowNguyen, Hoang Hiep (1873) - Hoang, Minh Duc (1865)½-½4588901GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. d4 Nf6 2. b4 g6 3. Nf3 Bg7 3289728
ShowLe, Thanh Vinh (1864) - Nguyen, Trung Dung (1872)0-14588901GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20191. d4 c5 2. Nf3 cxd4 3. Nxd4 d3289729