Game | Bordsresultat | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1937) - Vo, Thi Kim Phung (1939) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2942741 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1925) - Doan, Thi Van Anh (1919) | 0-1 | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2942742 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1929) - Le, Kieu Thien Kim (1934) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 2942743 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1931) - Nguyen, Thi Mai Hung (1936) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2942744 |
Show | Le, Thanh Tu (1935) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1899) | 0-1 | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 2942745 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1916) - Pham, Thi Bich Ngoc (1933) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 2942746 |
Show | Dong, Khanh Linh (1912) - Hoang, Thi Bao Tram (1938) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 c6 2. Nf3 d5 3. d4 Nf6 4 | 2942747 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1911) - Le, Hoang Tran Chau (1928) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 b6 | 2942748 |
Show | Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1910) - Nguyen, Thi Phuong Thao (1926) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 2942749 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1904) - Tran, Le Dan Thuy (1922) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2942750 |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1905) - Nguyen, Hong Anh (1913) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 2942751 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Trien (1923) - Dang, Bich Ngoc (1930) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2942752 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1915) - Chau, Thi Ngoc Giao (1927) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2942753 |
Show | Bui, Kim Le (1921) - Tran, Thi Kim Loan (1920) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2942754 |
Show | Ton, Nu Hong An (1917) - Tran, Phan Bao Khanh (1906) | 1-0 | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 2942755 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1918) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1902) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2942756 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1914) - Cao, Minh Trang (1898) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 2942757 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1909) - Le, La Tra My (1889) | 0-1 | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2942758 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1903) - Nguyen, Thi Khanh Van (1894) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4. | 2942759 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1896) - Le, Thuy An (1900) | ½-½ | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2942760 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1895) - Nguyen, Minh Yen Nhi (1897) | 1-0 | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 2942761 |
Show | Nguyen, Phuong Nghi (1888) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1892) | 0-1 | 395646 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2942762 |