Game | Bordsresultat | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Le, Thanh Tu (1935) - Doan, Thi Van Anh (1919) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 2940414 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (1934) - Doan, Thi Hong Nhung (1916) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 2940415 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1937) - Pham, Thi Thu Hien (1925) | ½-½ | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 2940416 |
Show | Vo, Thi Kim Phung (1939) - Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1910) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2940417 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1931) - Hoang, Thi Bao Tram (1938) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2940418 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1929) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1899) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. Bf4 Nf6 | 2940419 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (1936) - Tran, Thi Mong Thu (1918) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2940420 |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1905) - Nguyen, Thi Phuong Thao (1926) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 2940421 |
Show | Ton, Nu Hong An (1917) - Tran, Le Dan Thuy (1922) | ½-½ | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2940422 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (1920) - Nguyen, Hong Anh (1913) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2940423 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1914) - Nguyen, Thi Thuy (1904) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 d6 4. | 2940424 |
Show | Dong, Khanh Linh (1912) - Dang, Bich Ngoc (1930) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 c5 3. Nf3 g6 | 2940425 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1908) - Le, Hoang Tran Chau (1928) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2940426 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1906) - Nguyen, Thi Thu Huyen (1924) | ½-½ | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2940427 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Trien (1923) - Nguyen, Hong Ngoc (1911) | ½-½ | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2940428 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1909) - Chau, Thi Ngoc Giao (1927) | ½-½ | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2940429 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1895) - Pham, Thi Bich Ngoc (1933) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 2940430 |
Show | Bui, Kim Le (1921) - Cao, Minh Trang (1898) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2940431 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1915) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1902) | ½-½ | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2940432 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1903) - Nguyen, To Tran (1901) | ½-½ | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2940433 |
Show | Le, Thuy An (1900) - Le, La Tra My (1889) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 2940434 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1893) - Nguyen, Thi Khanh Van (1894) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nf3 e6 4 | 2940435 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1896) - Nguyen, Minh Yen Nhi (1897) | 1-0 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 2940436 |
Show | Nguyen, Phuong Nghi (1888) - Nguyen, Thu Trang (1932) | 0-1 | 395646 | 7 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2940437 |