24 partier hittades med dessa val.

Chess-Results Partidatabas

Anmärkning: Stor eller liten bokstav gör ingen skillnad. Fält markerade med *) måste fyllas i.

Efternamn *) Förnamn FIDE-ID *) Nationellt ID *) Turnering *) Databasnyckel *) Från rond Till rond tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameBordsresultatRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowVo, Thi Kim Phung (1939) - Pham, Thi Bich Ngoc (1933)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 42939230
ShowPham, Thi Thu Hien (1925) - Hoang, Thi Bao Tram (1938)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 g6 4. 2939231
ShowNguyen, Thi Thanh An (1937) - Doan, Thi Van Anh (1919)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx2939232
ShowNguyen, Hong Anh (1913) - Nguyen, Thi Mai Hung (1936)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 42939233
ShowLe, Thanh Tu (1935) - Tran, Thi Kim Loan (1920)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 42939234
ShowBach, Ngoc Thuy Duong (1931) - Hoang, Thi Hai Anh (1914)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 2939235
ShowVu, Bui Thi Thanh Van (1899) - Dang, Bich Ngoc (1930)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 e5 4. 2939236
ShowLuong, Phuong Hanh (1929) - Tran, Thi Mong Thu (1918)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg72939237
ShowTran, Thi Nhu Y (1915) - Nguyen, Thi Phuong Thao (1926)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 2939238
ShowChau, Thi Ngoc Giao (1927) - Doan, Thi Hong Nhung (1916)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 42939239
ShowNguyen, Hong Ngoc (1911) - Le, Kieu Thien Kim (1934)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 42939240
ShowMai, Thien Kim Ngoc Diep (1910) - Le, Hoang Tran Chau (1928)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 2939241
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1909) - Nguyen, Thi Thu Huyen (1924)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 c5 42939242
ShowNguyen, Thi Thuy Trien (1923) - Nguyen, Thi Thao Linh (1908)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 42939243
ShowPham, Thanh Phuong Thao (1903) - Tran, Le Dan Thuy (1922)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 2939244
ShowBui, Kim Le (1921) - Nguyen, Thi Thuy (1904)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.2939245
ShowHuynh, Ngoc Thuy Linh (1902) - Ton, Nu Hong An (1917)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 c5 4.2939246
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1895) - Dong, Khanh Linh (1912)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 42939247
ShowVu, Thi Dieu Ai (1905) - Le, Thuy An (1900)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 42939248
ShowNguyen, Ngoc Hien (1893) - Nguyen, Thu Trang (1932)½-½3956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 42939249
ShowLe, Hong Minh Ngoc (1896) - Tran, Phan Bao Khanh (1906)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 2939250
ShowNguyen, To Tran (1901) - Nguyen, Thi Khanh Van (1894)1-03956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 42939251
ShowLe, La Tra My (1889) - Cao, Minh Trang (1898)0-13956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4.2939252
ShowNguyen, Minh Yen Nhi (1897) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1892)½-½3956463GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 2939253