Game | Bordsresultat | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (1924) - Vo, Thi Kim Phung (1939) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 a6 4. | 2939206 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (1938) - Nguyen, Thi Thuy Trien (1923) | 1-0 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 2939207 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1922) - Nguyen, Thi Thanh An (1937) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2939208 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (1936) - Bui, Kim Le (1921) | 1-0 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 2939209 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1918) - Le, Thanh Tu (1935) | ½-½ | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2939210 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (1934) - Doan, Thi Van Anh (1919) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 2939211 |
Show | Ton, Nu Hong An (1917) - Pham, Thi Bich Ngoc (1933) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 d5 4 | 2939212 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1916) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1931) | ½-½ | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 2939213 |
Show | Dang, Bich Ngoc (1930) - Tran, Thi Nhu Y (1915) | ½-½ | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 f5 2. c4 Nf6 3. g3 g6 4 | 2939214 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1914) - Luong, Phuong Hanh (1929) | ½-½ | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 2939215 |
Show | Le, Hoang Tran Chau (1928) - Nguyen, Hong Anh (1913) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2939216 |
Show | Le, Thuy An (1900) - Pham, Thi Thu Hien (1925) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 e6 4. | 2939217 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1932) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1899) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 2939218 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thao (1926) - Nguyen, Ngoc Hien (1893) | 1-0 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 2939219 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (1920) - Vu, Thi Dieu Ai (1905) | 1-0 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2939220 |
Show | Cao, Minh Trang (1898) - Chau, Thi Ngoc Giao (1927) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 2939221 |
Show | Dong, Khanh Linh (1912) - Nguyen, To Tran (1901) | 1-0 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2939222 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1896) - Nguyen, Hong Ngoc (1911) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 2939223 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1894) - Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1910) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 2939224 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1892) - Nguyen, Thi Minh Thu (1909) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 c5 3. c3 d5 4. | 2939225 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1908) - Nguyen, Minh Yen Nhi (1897) | 1-0 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 2939226 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1906) - Luong, Hoang Tu Linh (1895) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2939227 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1904) - Le, La Tra My (1889) | 1-0 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2939228 |
Show | Nguyen, Phuong Nghi (1888) - Pham, Thanh Phuong Thao (1903) | 0-1 | 395646 | 2 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2939229 |