7 partier hittades med dessa val.

Chess-Results Partidatabas

Anmärkning: Stor eller liten bokstav gör ingen skillnad. Fält markerade med *) måste fyllas i.

Efternamn *) Förnamn FIDE-ID *) Nationellt ID *) Turnering *) Databasnyckel *) Från rond Till rond tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameBordsresultatRes.dbkeyRdTurneringPGNGameID
ShowNguyen, Thien Ngan (1816) - Nguyen, Hong Nhung (1809)1-03748841GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 2842235
ShowNguyen, Thi Khanh Van (1808) - Vuong, Quynh Anh (1815)0-13748841GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4.2842236
ShowVu, Bui Thi Thanh Van (1814) - Nguyen, Ngan Ha (1807)½-½3748841GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 2842237
ShowLuu, Ha Bich Ngoc (1806) - Luong, Hoang Tu Linh (1813)0-13748841GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 2842238
ShowThanh, Uyen Dung (1812) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1805)1-03748841GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.2842239
ShowNgo, Xuan Quynh (1804) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1811)1-03748841GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 2842240
ShowNguyen, Thi Thuy Quyen (1810) - Doan, Thuy My Dung (1803)1-03748841GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20181. e4 e6 2. f4 d5 3. e5 b6 4. 2842241