Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Doan, Thi Van Anh (1919) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1931) | 0-1 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 2941381 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (1934) - Vo, Thi Kim Phung (1939) | 0-1 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 2941382 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1916) - Nguyen, Thi Thanh An (1937) | 0-1 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 2941383 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1925) - Vu, Thi Dieu Ai (1905) | 1-0 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2941384 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1904) - Nguyen, Thi Mai Hung (1936) | 0-1 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2941385 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1913) - Luong, Phuong Hanh (1929) | 0-1 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2941386 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (1938) - Le, Thanh Tu (1935) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 c5 2. c3 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 2941387 |
Show | Le, Hoang Tran Chau (1928) - Dong, Khanh Linh (1912) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 dxc4 | 2941388 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1922) - Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1910) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2941389 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1899) - Ton, Nu Hong An (1917) | 1-0 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 c5 | 2941390 |
Show | Pham, Thi Bich Ngoc (1933) - Tran, Thi Mong Thu (1918) | 1-0 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 2941391 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thao (1926) - Nguyen, Thi Minh Thu (1909) | 1-0 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4. | 2941392 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (1924) - Nguyen, Hong Ngoc (1911) | 0-1 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 2941393 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (1920) - Nguyen, Thi Thuy Trien (1923) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 2941394 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1906) - Bui, Kim Le (1921) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 2941395 |
Show | Dang, Bich Ngoc (1930) - Nguyen, To Tran (1901) | 1-0 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 2941396 |
Show | Chau, Thi Ngoc Giao (1927) - Pham, Thanh Phuong Thao (1903) | 1-0 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bg5 Bf5 | 2941397 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1894) - Tran, Thi Nhu Y (1915) | 0-1 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 2941398 |
Show | Le, La Tra My (1889) - Hoang, Thi Hai Anh (1914) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 dxc4 4 | 2941399 |
Show | Huynh, Ngoc Thuy Linh (1902) - Nguyen, Thi Thao Linh (1908) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 c5 4. | 2941400 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1932) - Le, Hong Minh Ngoc (1896) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2941401 |
Show | Cao, Minh Trang (1898) - Luong, Hoang Tu Linh (1895) | 1-0 | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 2941402 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1892) - Nguyen, Ngoc Hien (1893) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2941403 |
Show | Nguyen, Minh Yen Nhi (1897) - Nguyen, Phuong Nghi (1888) | ½-½ | 395646 | 8 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2941404 |