Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (1936) - Vo, Thi Kim Phung (1939) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2939254 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1919) - Hoang, Thi Bao Tram (1938) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2939255 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1916) - Le, Thanh Tu (1935) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 2939256 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thao (1926) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1931) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 2939257 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1918) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1899) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2939258 |
Show | Ton, Nu Hong An (1917) - Nguyen, Thi Thanh An (1937) | 0-1 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 e6 4 | 2939259 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1922) - Le, Kieu Thien Kim (1934) | 0-1 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 2939260 |
Show | Pham, Thi Bich Ngoc (1933) - Nguyen, Hong Anh (1913) | 0-1 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2939261 |
Show | Dong, Khanh Linh (1912) - Pham, Thi Thu Hien (1925) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 2939262 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (1924) - Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1910) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 2939263 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1904) - Nguyen, Thi Thuy Trien (1923) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 2939264 |
Show | Dang, Bich Ngoc (1930) - Vu, Thi Dieu Ai (1905) | 0-1 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 2939265 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (1920) - Luong, Phuong Hanh (1929) | 0-1 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2939266 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1914) - Tran, Thi Nhu Y (1915) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 a6 | 2939267 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1932) - Pham, Thanh Phuong Thao (1903) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. Bc4 d6 3. Nf3 Bg7 | 2939268 |
Show | Le, Hoang Tran Chau (1928) - Luong, Hoang Tu Linh (1895) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2939269 |
Show | Huynh, Ngoc Thuy Linh (1902) - Chau, Thi Ngoc Giao (1927) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 2939270 |
Show | Le, Thuy An (1900) - Bui, Kim Le (1921) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 2939271 |
Show | Cao, Minh Trang (1898) - Nguyen, Hong Ngoc (1911) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. g3 d5 4. | 2939272 |
Show | Nguyen, Phuong Nghi (1888) - Nguyen, Thi Minh Thu (1909) | 0-1 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 c5 3. Nf3 d5 4. | 2939273 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1908) - Nguyen, To Tran (1901) | 0-1 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2939274 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1906) - Nguyen, Ngoc Hien (1893) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 4 | 2939275 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1894) - Nguyen, Minh Yen Nhi (1897) | 1-0 | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nbd2 Bf | 2939276 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1892) - Le, Hong Minh Ngoc (1896) | ½-½ | 395646 | 4 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2939277 |