Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Vo, Thi Kim Phung (1939) - Dong, Khanh Linh (1912) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 2937609 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1911) - Hoang, Thi Bao Tram (1938) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 c5 | 2937610 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1909) - Nguyen, Thi Mai Hung (1936) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2937611 |
Show | Le, Thanh Tu (1935) - Nguyen, Thi Thao Linh (1908) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 2937612 |
Show | Pham, Thi Bich Ngoc (1933) - Tran, Phan Bao Khanh (1906) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 2937613 |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1905) - Nguyen, Thu Trang (1932) | ½-½ | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 2937614 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1931) - Nguyen, Thi Thuy (1904) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2937615 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1903) - Dang, Bich Ngoc (1930) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 e5 4. | 2937616 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1929) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1902) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2937617 |
Show | Nguyen, To Tran (1901) - Le, Hoang Tran Chau (1928) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2937618 |
Show | Chau, Thi Ngoc Giao (1927) - Le, Thuy An (1900) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 2937619 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1899) - Nguyen, Thi Phuong Thao (1926) | ½-½ | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 2937620 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (1925) - Cao, Minh Trang (1898) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 2937621 |
Show | Nguyen, Minh Yen Nhi (1897) - Nguyen, Thi Thu Huyen (1924) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx | 2937622 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Trien (1923) - Le, Hong Minh Ngoc (1896) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e5 2. d3 Nf6 3. g3 d5 4. | 2937623 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1895) - Tran, Le Dan Thuy (1922) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d5 | 2937624 |
Show | Bui, Kim Le (1921) - Nguyen, Thi Khanh Van (1894) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2937625 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1893) - Tran, Thi Kim Loan (1920) | ½-½ | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nd2 d5 3. e3 g6 4 | 2937626 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1919) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1892) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2937627 |
Show | Le, La Tra My (1889) - Doan, Thi Hong Nhung (1916) | 0-1 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 2937628 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1915) - Nguyen, Phuong Nghi (1888) | 1-0 | 395646 | 1 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2937629 |