Game | Nasazení hráčů | Výsl. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Le, Quang Liem (2000) - Bui, Vinh (1993) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2952276 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1995) - Tran, Tuan Minh (1998) | 0-1 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 | 2952277 |
Show | Cao, Sang (1989) - Nguyen, Anh Khoi (1996) | 1-0 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7 | 2952278 |
Show | Nguyen, Van Huy (1994) - Pham, Chuong (1988) | 1-0 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 2952279 |
Show | Le, Tuan Minh (1999) - Dinh, Duc Trong (1983) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2952280 |
Show | Nguyen, Van Hai (1980) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1992) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 | 2952281 |
Show | Hoang, Canh Huan (1990) - Duong, The Anh (1979) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 | 2952282 |
Show | Nguyen, Van Thanh (1985) - Tran, Quoc Dung (1987) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 | 2952283 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1966) - Dao, Thien Hai (1997) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 d5 | 2952284 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1984) - Nguyen, Hoang Nam (1969) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. g3 d5 | 2952285 |
Show | Le, Huu Thai (1976) - Nguyen, Phuoc Tam (1971) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 2952286 |
Show | Tu, Hoang Thai (1975) - Doan, Van Duc (1968) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 | 2952287 |
Show | Le, Quang Long (1991) - Lu, Chan Hung (1973) | 1-0 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 e6 2. g3 g5 3. d4 g4 4. | 2952288 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1986) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1962) | 0-1 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 Nf6 | 2952289 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1963) - Tran, Minh Thang (1982) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 | 2952290 |
Show | Bao, Khoa (1978) - Bui, Thanh Tung (1941) | 1-0 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 2952291 |
Show | Hoang, Van Ngoc (1974) - Ngo, Thanh Tung (1940) | 0-1 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2952292 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1965) - Dang, Hoang Son (1981) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2952293 |
Show | Pham, Xuan Dat (1972) - Le, Minh Hoang (1977) | 0-1 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 | 2952294 |
Show | Duong, Thien Chuong (1956) - Nguyen, Thanh Lam (1950) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 g6 | 2952295 |
Show | Pham, Anh Kien (1947) - Pham, Minh Hieu (1960) | 0-1 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 2952296 |
Show | Pham, Cong Minh (1957) - Nguyen, Viet Huy (1958) | 1-0 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 2952297 |
Show | Tran, Quoc Phu (1951) - Nguyen, Quang Trung (1954) | ½-½ | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 | 2952298 |
Show | Dang, Tuan Linh (1944) - Dang, Hoang Quy Nhan (1942) | 1-0 | 395645 | 9 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 2952299 |