Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Anh Khoi (2096) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2100) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2343445 |
Show | To, Nhat Minh (2088) - Nguyen, Huynh Minh Huy (2098) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343446 |
Show | Nguyen, Van Huy (2097) - Dinh, Duc Trong (2090) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 2343447 |
Show | Pham, Chuong (2092) - Pham, Le Thao Nguyen (2089) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 2343448 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (2099) - Tu, Hoang Thai (2080) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d6 4. | 2343449 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (2081) - Cao, Sang (2094) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. e3 b6 4 | 2343450 |
Show | Le, Huu Thai (2072) - Dang, Hoang Son (2087) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 g6 2. Bf4 Bg7 3. e3 Nf6 | 2343451 |
Show | Tran, Quoc Dung (2084) - Doan, Van Duc (2075) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 e5 4 | 2343452 |
Show | Le, Minh Hoang (2083) - Tran, Duc Tu (1998) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 d5 2. c4 d4 3. e3 Nc6 4 | 2343453 |
Show | Tu, Hoang Thong (2091) - Nguyen, Huu Hoang Anh (2065) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 Nf6 | 2343454 |
Show | Duong, The Anh (2086) - Nguyen, Duy Trung (2062) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2343455 |
Show | Tran, Manh Tien (2085) - Nguyen, Quoc Hy (2058) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4 | 2343456 |
Show | Nguyen, Thanh Nghia (2073) - Bao, Khoa (2079) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2343457 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (2054) - Hoang, Van Ngoc (2078) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c5 | 2343458 |
Show | Tong, Thai Hung (2077) - Nguyen, Phuoc Tam (2068) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 2343459 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2074) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (2056) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6 4 | 2343460 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (2055) - Lu, Chan Hung (2082) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 2343461 |
Show | Hoang, Canh Huan (2095) - Pham, Minh Hieu (2066) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 2343462 |
Show | Vu, Quang Quyen (2039) - Nguyen, Thanh Son (2093) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343463 |
Show | Nguyen, Viet Huy (2048) - Nguyen, Dang Hong Phuc (2076) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. d4 Bb4 | 2343464 |
Show | Duong, Thuong Cong (2069) - Huynh, Hai Him (2059) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 2343465 |
Show | Nguyen, Lam Thien (2045) - Nguyen, Van Toan Thanh (2067) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 | 2343466 |
Show | Truong, Anh Kiet (2053) - Le, Trong Bac (2031) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 2343467 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (2007) - Le, Cong Cuong (2070) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 | 2343468 |
Show | Vo, Kim Cang (2030) - Vu, Thi Dieu Uyen (2052) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 2343469 |
Show | Le, Quang An (2050) - Nguyen, Ung Bach (2034) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+ | 2343470 |
Show | Bui, Nhat Tan (2049) - Vu, Phi Hung (2022) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2343471 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2005) - Nguyen, Duc Sang (2047) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343472 |
Show | Pham, Phu Quang (2003) - Le, Tri Kien (2046) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 2343473 |
Show | Dang, Anh Minh (2043) - Chu, Quoc Thinh (1994) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 2343474 |
Show | Nguyen, Van Quan (2002) - Hoang, Quoc Khanh (2038) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2343475 |
Show | Huynh, Quoc An (2036) - Phan, Nguyen Dang Kha (2018) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2343476 |
Show | Nguyen, Hai Quan (2071) - An, Dinh Minh (2011) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. b3 b6 2. Nf3 Nf6 3. Bb2 g6 | 2343477 |
Show | Pham, Quang Hung (2061) - Dang, Ngoc Minh (2010) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2343478 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (2016) - Nguyen, Anh Tuan (2060) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2343479 |
Show | Doan, Phan Khiem (2042) - Nguyen, Anh Nguyen (2006) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 2343480 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (2040) - Nguyen, Phuoc Sang (2001) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2343481 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (2032) - Hoang, Viet (1993) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343482 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (2051) - Le, Minh Kha (2019) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2343483 |
Show | Vu, Ba Khoi (2015) - Nguyen, Le Ngoc Quy (2044) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d3 g6 4 | 2343484 |
Show | Le, Phi Long (2013) - Vo, Thien An (2035) | ½-½ | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2343485 |
Show | Nguyen, Dang Bao (2033) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1992) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. h3 e5 2. c4 Nf6 3. d3 Be7 4 | 2343486 |
Show | Le, Phi Lan (2014) - Vo, Tan Chinh (2029) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 c6 2. c4 d5 3. Nc3 e6 4. | 2343487 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy - Nguyen, Gia Huy (2021) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343488 |
Show | Nguyen, Thanh Tuong (1997) - Le, Thai Hoc (2023) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2343489 |
Show | Tran, Tri Trinh (2063) - Huynh, Kim Son (2000) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343490 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1995) - Pham, Viet Thien Phuoc (2004) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343491 |
Show | Dao, Tuan Kiet (kt) (2037) - Vo, Huynh Thien (1996) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2343492 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son (1999) - Le, Trung Hieu (2026) | 1-0 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2343493 |
Show | Nguyen, Minh Dat (2028) - Pham, Minh Hieu (2025) | 0-1 | 293383 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2343494 |