Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | Pham, Chuong (2092) - Nguyen, Duc Hoa (2099) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 2338981 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (2098) - Tu, Hoang Thong (2091) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d6 2. Nf3 Bg4 3. e3 Nd7 | 2338982 |
Show | To, Nhat Minh (2088) - Nguyen, Van Huy (2097) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 Nf6 | 2338983 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (2096) - Dang, Hoang Son (2087) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2338984 |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (2100) - Huynh, Hai Him (2059) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 | 2338985 |
Show | Nguyen, Duy Trung (2062) - Hoang, Canh Huan (2095) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 2338986 |
Show | Cao, Sang (2094) - Le, Minh Hoang (2083) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 2338987 |
Show | Lu, Chan Hung (2082) - Dinh, Duc Trong (2090) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. f4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 d6 4 | 2338988 |
Show | Duong, The Anh (2086) - Pham, Quang Hung (2061) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2338989 |
Show | Tran, Quoc Dung (2084) - Nguyen, Anh Tuan (2060) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 c6 2. Nf3 d5 3. c4 Bg4 4 | 2338990 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (2058) - Nguyen, Hoang Nam (2081) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. f4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 2338991 |
Show | Tu, Hoang Thai (2080) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (2056) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 2338992 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (2054) - Bao, Khoa (2079) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 2338993 |
Show | Hoang, Van Ngoc (2078) - Phan, Ba Thanh Cong (2055) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2338994 |
Show | Nguyen, Viet Huy (2048) - Tong, Thai Hung (2077) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. e3 Nf6 4 | 2338995 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (2076) - Truong, Anh Kiet (2053) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 4 | 2338996 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2074) - Nguyen, Duc Sang (2047) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2338997 |
Show | Nguyen, Lam Thien (2045) - Nguyen, Thanh Nghia (2073) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 | 2338998 |
Show | Le, Huu Thai (2072) - Vu, Phi Hung (2022) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 2338999 |
Show | Le, Cong Cuong (2070) - Vo, Pham Thien Phuc (2005) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. a4 b6 4. | 2339000 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2068) - Pham, Phu Quang (2003) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2339001 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (2067) - Nguyen, Van Quan (2002) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2339002 |
Show | Tran, Duc Tu (1998) - Nguyen, Huu Hoang Anh (2065) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 a6 4 | 2339003 |
Show | Vo, Huynh Thien (1996) - Tran, Tri Trinh (2063) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2339004 |
Show | Chu, Quoc Thinh (1994) - Pham, Le Thao Nguyen (2089) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 2339005 |
Show | Vu, Quang Quyen (2039) - Tran, Manh Tien (2085) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 2339006 |
Show | Huynh, Quoc An (2036) - Doan, Van Duc (2075) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2339007 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (2018) - Duong, Thuong Cong (2069) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 c6 4 | 2339008 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1995) - Pham, Minh Hieu (2066) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2339009 |
Show | Le, Quang An (2050) - An, Dinh Minh (2011) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 | 2339010 |
Show | Nguyen, Hai Quan (2071) - Hoang, Viet (1993) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2339011 |
Show | Nguyen, Thanh Son (2093) - Vo, Kim Cang (2030) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. c3 e6 2. Nf3 Nf6 3. d4 b6 4 | 2339012 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (2052) - Vu, Ba Khoi (2015) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 f5 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 4 | 2339013 |
Show | Vo, Tan Chinh (2029) - Nguyen, Hoang Dang Huy (2051) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 2339014 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (2016) - Bui, Nhat Tan (2049) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2339015 |
Show | Le, Thai Hoc (2023) - Le, Tri Kien (2046) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 2339016 |
Show | Le, Phi Lan (2014) - Nguyen, Le Ngoc Quy (2044) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 2339017 |
Show | Le, Phi Long (2013) - Doan, Phan Khiem (2042) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2339018 |
Show | Dao, Tuan Kiet (kt) (2037) - Mai, Le Khoi Nguyen (2007) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2339019 |
Show | Tran, Duy Manh (2012) - Vo, Thien An (2035) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 Bb4 | 2339020 |
Show | Pham, Viet Thien Phuoc (2004) - Nguyen, Ung Bach (2034) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2339021 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy - Vu, Hoang Gia Bao (2032) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bb4 | 2339022 |
Show | Le, Trong Bac (2031) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1992) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2339023 |
Show | Dang, Anh Minh (2043) - Nguyen, Gia Huy (2021) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2339024 |
Show | Bui, Nhat Quang (2041) - Le, Minh Kha (2019) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2339025 |
Show | Dang, Ngoc Minh (2010) - Nguyen, Trong Nhan (2040) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2339026 |
Show | Nguyen, Anh Nguyen (2006) - Hoang, Quoc Khanh (2038) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2339027 |
Show | Nguyen, Dang Bao (2033) - Truong, Gia Hung (2020) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 2339028 |
Show | Tran, Hoang Denny Dat (2027) - Nguyen, Phuoc Sang (2001) | ½-½ | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bf5 | 2339029 |
Show | Pham, Minh Hieu (2025) - Nguyen, Thanh Tuong (1997) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2339030 |
Show | Huynh, Kim Son (2000) - Nguyen, Minh Dat (2028) | 1-0 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2339031 |
Show | Tran, Duy Tien Nam (2008) - Le, Trung Hieu (2026) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 g6 4 | 2339032 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son (1999) - Huynh, Le Minh Hoang (2024) | 0-1 | 293383 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2339033 |