Game | Pary na szachownicach | Wyn. | dbkey | Rd | Nazwa turnieju | PGN | GameID |
Show | Le, Minh Hoang (2083) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2100) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 f5 2. b3 Nf6 3. Bb2 e6 | 2332139 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (2099) - Duong, The Anh (2086) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2332140 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (2081) - Nguyen, Huynh Minh Huy (2098) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 2332141 |
Show | Nguyen, Van Huy (2097) - Tran, Quoc Dung (2084) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2332142 |
Show | Bao, Khoa (2079) - Nguyen, Anh Khoi (2096) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2332143 |
Show | Hoang, Canh Huan (2095) - Lu, Chan Hung (2082) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 2332144 |
Show | Nguyen, Thanh Nghia (2073) - Pham, Chuong (2092) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2332145 |
Show | Tu, Hoang Thong (2091) - Luong, Phuong Hanh (2074) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b4 Bg7 | 2332146 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2005) - To, Nhat Minh (2088) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2332147 |
Show | Dang, Hoang Son (2087) - Chu, Quoc Thinh (1994) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 2332148 |
Show | Pham, Minh Hieu (2066) - Cao, Sang (2094) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 2332149 |
Show | Vu, Phi Hung (2022) - Dinh, Duc Trong (2090) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 2332150 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (2089) - Nguyen, Duy Trung (2062) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 2332151 |
Show | Tran, Manh Tien (2085) - Huynh, Hai Him (2059) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 | 2332152 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (2065) - Tu, Hoang Thai (2080) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 d6 4. | 2332153 |
Show | Tong, Thai Hung (2077) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (2056) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 dxc4 | 2332154 |
Show | Doan, Van Duc (2075) - Nguyen, Van Quan (2002) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. d4 e6 4 | 2332155 |
Show | Le, Tri Kien (2046) - Hoang, Van Ngoc (2078) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2332156 |
Show | Nguyen, Le Ngoc Quy (2044) - Nguyen, Dang Hong Phuc (2076) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 2332157 |
Show | Doan, Phan Khiem (2042) - Le, Huu Thai (2072) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 2332158 |
Show | Nguyen, Hai Quan (2071) - Nguyen, Lam Thien (2045) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 2332159 |
Show | Nguyen, Ung Bach (2034) - Le, Cong Cuong (2070) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 e6 4 | 2332160 |
Show | Duong, Thuong Cong (2069) - Vu, Quang Quyen (2039) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 2332161 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (2032) - Nguyen, Phuoc Tam (2068) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 b6 2. d4 Bb7 3. Nc3 e6 4 | 2332162 |
Show | Tran, Tri Trinh (2063) - Le, Trong Bac (2031) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2332163 |
Show | Vo, Kim Cang (2030) - Pham, Quang Hung (2061) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 4 | 2332164 |
Show | Vu, Ba Khoi (2015) - Nguyen, Anh Tuan (2060) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Bg2 Nf6 4 | 2332165 |
Show | Le, Phi Long (2013) - Nguyen, Quoc Hy (2058) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 2332166 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (2055) - Vo, Tan Chinh (2029) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 2332167 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (2007) - Nguyen, Huynh Minh Thien (2054) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 2332168 |
Show | Truong, Anh Kiet (2053) - Tran, Duy Manh (2012) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 2332169 |
Show | Pham, Phu Quang (2003) - Vu, Thi Dieu Uyen (2052) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 2332170 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (2051) - Tran, Duc Tu (1998) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 2332171 |
Show | Hoang, Viet (1993) - Le, Quang An (2050) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 2332172 |
Show | Bui, Nhat Tan (2049) - Vo, Huynh Thien (1996) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 2332173 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1992) - Nguyen, Viet Huy (2048) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 Bg4 | 2332174 |
Show | Nguyen, Duc Sang (2047) - Tran, Ngoc Minh Duy | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2332175 |
Show | An, Dinh Minh (2011) - Dang, Anh Minh (2043) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2332176 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (2038) - Phan, Nguyen Dang Kha (2018) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 2332177 |
Show | Huynh, Quoc An (2036) - Dang, Ngoc Minh (2010) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 2332178 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1995) - Tran, Hoang Denny Dat (2027) | 1-0 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2332179 |
Show | Nguyen, Thanh Tuong (1997) - Nguyen, Thanh Son (2093) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2332180 |
Show | Truong, Gia Hung (2020) - Bui, Nhat Quang (2041) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2332181 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (2040) - Le, Minh Kha (2019) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d6 4. | 2332182 |
Show | Tran, Duy Tien Nam (2008) - Dao, Tuan Kiet (kt) (2037) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2332183 |
Show | Nguyen, Phuoc Sang (2001) - Nguyen, Dang Bao (2033) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 Nc6 2. Nf3 e5 3. Bc4 Bc5 | 2332184 |
Show | Nguyen, Minh Dat (2028) - Tran, Dinh Dang Khoa (2016) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2332185 |
Show | Le, Trung Hieu (2026) - Le, Phi Lan (2014) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 2332186 |
Show | Pham, Minh Hieu (2025) - Nguyen, Anh Nguyen (2006) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 2332187 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (2024) - Pham, Viet Thien Phuoc (2004) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 2332188 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son (1999) - Le, Thai Hoc (2023) | 0-1 | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 2332189 |
Show | Nguyen, Gia Huy (2021) - Huynh, Kim Son (2000) | ½-½ | 293383 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2017 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2332190 |