Znaleziono 10 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowPham, Tran Gia Phuc (1990) - Lam, Duc Hai Nam (1972)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1941293
ShowNguyen, Anh Khoa (1977) - Nguyen, Gia Khanh (1978)½-½2344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 1941294
ShowNguyen, Thai Son (1971) - Nguyen, Phuoc Quy An (1987)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1941295
ShowPham, Dang Minh (1974) - Tran, Le Quang Khai (1980)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 e6 1941296
ShowTran, Ngoc Minh Duy (1984) - Cao, Quoc Khanh (1979)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51941297
ShowVu, Xuan Hoang (1982) - Le, Hoang Anh (1989)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 1941298
ShowThai, Ho Tan Minh (1973) - Tran, Le Viet Anh (1988)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. f4 d6 3. Nf3 Bg4 41941299
ShowNguyen, Phu Trong (1970) - Hoang, Le Minh Bao (1985)0-12344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 Nf6 2. Nc3 g6 3. e4 d6 41941300
ShowLam, Hoang Long (1975) - Huynh, Le Minh Hoang (1983)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51941301
ShowLe, Tuan Huy (1981) - Pham, Phuc Lan (1976)1-02344996GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51941302