Znaleziono 10 partii.

Baza partii Chess Results

Uwaga: Nie ma znaczenia wpisanie dużej czy małej litery. Jedno z zaznczonych pól (*) musi być wypełnione.

Nazwisko *) imię Fide ID *) National Ident-Number *) Nazwa turnieju *) klucz bazy danych *) Runda od Runda do tournament end between Color Wynik and Maximum number of lines
Zapisać jako plik PGN
GamePary na szachownicachWyn.dbkeyRdNazwa turniejuPGNGameID
ShowTran, Le Quang Khai (1980) - Pham, Tran Gia Phuc (1990)0-12344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 41941243
ShowLe, Hoang Anh (1989) - Cao, Quoc Khanh (1979)1-02344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 41941244
ShowNguyen, Gia Khanh (1978) - Tran, Le Viet Anh (1988)1-02344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41941245
ShowNguyen, Phuoc Quy An (1987) - Nguyen, Anh Khoa (1977)½-½2344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf61941246
ShowPham, Phuc Lan (1976) - Bui, Ngoc Gia Bao (1986)0-12344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 1941247
ShowHoang, Le Minh Bao (1985) - Lam, Hoang Long (1975)1-02344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf61941248
ShowPham, Dang Minh (1974) - Tran, Ngoc Minh Duy (1984)1-02344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 41941249
ShowHuynh, Le Minh Hoang (1983) - Thai, Ho Tan Minh (1973)½-½2344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51941250
ShowLam, Duc Hai Nam (1972) - Vu, Xuan Hoang (1982)1-02344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51941251
ShowLe, Tuan Huy (1981) - Nguyen, Thai Son (1971)0-12344991GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf61941252