Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Le, Thuy An (2070) - Tran, Thi Hong Phan (2059) | 0-1 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4279378 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (2068) - Pham, Tran Gia Thu (2056) | ½-½ | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. b3 Bg7 4. | 4279379 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (2055) - Bui, Tuyet Hoa (2065) | 1-0 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4279380 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (2060) - Le, Thai Nga (2062) | 0-1 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4279381 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (2058) - Nguyen, Ngo Lien Huong (2064) | 0-1 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4279382 |
Show | Dao, Le Bao Ngan (2061) - Le, Khac Minh Thu (2057) | 0-1 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. Nc3 Bg7 | 4279383 |
Show | Vuong, Quynh Anh (2069) - Tran, Thi Huyen Tran (2054) | 1-0 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 Nc6 2. d4 d5 3. g3 Nf6 | 4279384 |
Show | Phan, Thi My Huong (2063) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (2067) | 1-0 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4279385 |
Show | Nguyen, Ngoc Hao (2066) - Vu, Thi Tu Uyen | 0-1 | 646770 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4279386 |