Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Le, Thai Nga (2062) - Le, Thuy An (2070) | 0-1 | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4279369 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (2055) - Le, Ngoc Nguyet Cat (2068) | 0-1 | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4279370 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (2064) - Pham, Tran Gia Thu (2056) | 0-1 | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 f5 2. Nf3 g6 3. Bf4 Nf6 | 4279371 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (2059) - Le, Hong Minh Ngoc (2060) | ½-½ | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4279372 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (2058) - Le, Khac Minh Thu (2057) | ½-½ | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4279373 |
Show | Bui, Tuyet Hoa (2065) - Phan, Thi My Huong (2063) | 1-0 | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4279374 |
Show | Vuong, Quynh Anh (2069) - Dao, Le Bao Ngan (2061) | ½-½ | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 4279375 |
Show | Vu, Thi Tu Uyen - Nguyen, Ngoc Bich Chan (2067) | 0-1 | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 4279376 |
Show | Tran, Thi Huyen Tran (2054) - Nguyen, Ngoc Hao (2066) | 1-0 | 646770 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4279377 |