Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Le, Thuy An (2070) - Pham, Tran Gia Thu (2056) | 1-0 | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4278750 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (2060) - Le, Ngoc Nguyet Cat (2068) | 0-1 | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4278751 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (2059) - Nguyen, Thi Phuong Thy (2055) | ½-½ | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4278752 |
Show | Le, Thai Nga (2062) - Vuong, Quynh Anh (2069) | 1-0 | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4278753 |
Show | Le, Khac Minh Thu (2057) - Bui, Tuyet Hoa (2065) | ½-½ | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6 4 | 4278754 |
Show | Vu, Thi Tu Uyen - Nguyen, Ngo Lien Huong (2064) | 0-1 | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4278755 |
Show | Tran, Thi Huyen Tran (2054) - Huynh, Ngoc Anh Thu (2058) | 0-1 | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4278756 |
Show | Nguyen, Ngoc Hao (2066) - Phan, Thi My Huong (2063) | 0-1 | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4278757 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (2067) - Dao, Le Bao Ngan (2061) | 0-1 | 646770 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4278758 |