Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (2068) - Le, Thuy An (2070) | ½-½ | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4277734 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (2056) - Le, Hong Minh Ngoc (2060) | ½-½ | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4277735 |
Show | Vuong, Quynh Anh (2069) - Nguyen, Thi Phuong Thy (2055) | 0-1 | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4277736 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (2064) - Le, Thai Nga (2062) | 0-1 | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 f5 4. | 4277737 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (2058) - Tran, Thi Hong Phan (2059) | 0-1 | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4277738 |
Show | Bui, Tuyet Hoa (2065) - Tran, Thi Huyen Tran (2054) | 1-0 | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4277739 |
Show | Phan, Thi My Huong (2063) - Le, Khac Minh Thu (2057) | 0-1 | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 4277740 |
Show | Dao, Le Bao Ngan (2061) - Vu, Thi Tu Uyen | 0-1 | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 4277741 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (2067) - Nguyen, Ngoc Hao (2066) | 0-1 | 646770 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4277742 |