Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Le, Thuy An (2070) - Dao, Le Bao Ngan (2061) | 1-0 | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nc6 4 | 4275138 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (2060) - Vuong, Quynh Anh (2069) | ½-½ | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4275139 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (2068) - Tran, Thi Hong Phan (2059) | 1-0 | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. e3 d6 4 | 4275140 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (2058) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (2067) | 1-0 | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 4275141 |
Show | Nguyen, Ngoc Hao (2066) - Le, Khac Minh Thu (2057) | 0-1 | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4275142 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (2056) - Bui, Tuyet Hoa (2065) | ½-½ | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 Nd4 | 4275143 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (2064) - Nguyen, Thi Phuong Thy (2055) | 1-0 | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 4275144 |
Show | Tran, Thi Huyen Tran (2054) - Phan, Thi My Huong (2063) | 0-1 | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4275145 |
Show | Le, Thai Nga (2062) - Vu, Thi Tu Uyen | 1-0 | 646770 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 2022 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4275146 |