Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Hoang, Minh Hieu (1912) - Dang, Anh Minh (1911) | ½-½ | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2748519 |
Show | Doan, Phan Khiem (1910) - Do, An Hoa (1908) | ½-½ | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Bd3 Nf6 4 | 2748520 |
Show | Nguyen, Khac Tu (1898) - Bui, Huy Phuoc (1903) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2748521 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1896) - Nguyen, Le Minh Phu (1913) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 2748522 |
Show | Truong, Gia Hung (1890) - Tong, Hai Anh (1907) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 2748523 |
Show | Hoa, Quang Bach (1894) - Pham, Anh Kien (1906) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. Bf4 Nf6 | 2748524 |
Show | Pham, Truong Phu (1865) - Tran, Dang Minh Duc (1905) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748525 |
Show | Luu, Quoc Viet (1904) - Le, Quy Tai (1899) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 b6 4. | 2748526 |
Show | Vu, Ba Khoi (1902) - Le, Minh Tuan Anh (1895) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 c6 | 2748527 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1900) - Nguyen, Tri Thinh (1862) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 2748528 |
Show | Can, Chi Thanh (1863) - An, Dinh Minh (1909) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2748529 |
Show | Bui, Dang Khoa (1914) - Pham, Phuc Khoi Nguyen (1878) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 2748530 |
Show | Tran, Ly Khoi Nguyen (1879) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1893) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 N | 2748531 |
Show | Tran, Van Anh Kiet (1892) - Nguyen, Thanh Liem (1874) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748532 |
Show | Hoang, Nguyen Minh Hieu (1888) - Nguyen, Duc Duy (1868) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 2748533 |
Show | Nguyen, Duc Gia Bach (1870) - Le, Khac Hoang Tuan (1887) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. d4 d6 3. dxe5 dxe5 | 2748534 |
Show | Le, Phuc Tan (1864) - Ho, Thanh Hung (1881) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2748535 |
Show | Le, Dinh Anh Tuan (1877) - Le, Kiet Tuong (1897) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd5 | 2748536 |
Show | Nguyen, Le Nhat Huy (1875) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1891) | 1-0 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2748537 |
Show | Do, Hoang Chung Thong (1886) - Le, Phi Lan (1878) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 2748538 |
Show | Pham, Minh Hieu (1871) - Ho, Viet Anh (1885) | ½-½ | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 2748539 |
Show | Thai, Trung Ky (1867) - Phan, Thai Minh (1883) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. d3 d6 3. Be3 Nf6 4 | 2748540 |
Show | Pham, Chi Cuong (1869) - Nguyen, Anh Hao (1882) | 0-1 | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748541 |
Show | Nguyen, Hai Nam (1880) - Bach, The Vinh (1872) | ½-½ | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748542 |
Show | Nguyen, Dai Hong Phu (1873) - Nguyen, Quang Dung (1889) | ½-½ | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2748543 |
Show | Nguyen, Binh Minh (1866) - Nguyen, Duc Phat (1876) | ½-½ | 364480 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 2748544 |