Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1962) - Tran, Ngoc Minh Duy (1960) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 2737729 |
Show | Nguyen, Thai Son (1965) - Le, Pham Minh Duc (1963) | ½-½ | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 2737730 |
Show | Vu, Xuan Hoang (1943) - Nguyen, Anh Khoa (1935) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 2737731 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1961) - Mao, Tuan Dung (1946) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. g3 d5 4. | 2737732 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1939) - Le, Ngoc Minh Truong (1954) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2737733 |
Show | Pham, Dac Quang Anh (1929) - Huynh, Le Minh Hoang (1948) | ½-½ | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2737734 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (1951) - Nguyen, Khanh Lam (1966) | ½-½ | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 2737735 |
Show | Hoang, Le Minh Bao (1944) - Pham, Viet Thien Phuoc (1964) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2737736 |
Show | Phan, Nguyen Thai Bao (1956) - Ha, Duc Tri Vu (1925) | ½-½ | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2737737 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1955) - Nguyen, Tuan Minh (1915) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 2737738 |
Show | Doan, The Duc (1953) - Le, Tuan Huy (1940) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2737739 |
Show | Ngo, Tran Trung Hieu (1938) - Truong, Gia Phat (1950) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 c6 | 2737740 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (1959) - Pham, Dang Minh (1941) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2737741 |
Show | Dang, Nguyen Tien Dung (1958) - Phan, Tran Bao Khang (1926) | ½-½ | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2737742 |
Show | Nguyen, The Nang (1957) - Nguyen, Minh Duc (1919) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2737743 |
Show | Thai, Ho Tan Minh (1945) - Nguyen, Phu Trong (1942) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 2737744 |
Show | Ho, Dang Nhat Minh (1952) - Le, Quang Manh (1916) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 g6 4. | 2737745 |
Show | Le, Hoang Anh (1947) - Tran, Nguyen Hoang Lam (1928) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 2737746 |
Show | Pham, Bui Cong Nghia - Nguyen, The Nghia (1937) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2737747 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1936) - Do, Quang Minh (1927) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 2737748 |
Show | Tran, Le Quang Khai (1934) - Nguyen, Kim Khanh Hung (1932) | ½-½ | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2737749 |
Show | Ha, Quoc Khanh (1930) - Nguyen, Duc Hieu (1933) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2737750 |
Show | Nguyen, Trung Minh (1931) - Nguyen, Minh Hieu (1918) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 2737751 |
Show | Ta, Anh Khoi (1923) - Bui, Tran Minh Khang (1917) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 2737752 |
Show | Nguyen, Ngo Trung Quan (1949) - Mai, Nguyen Xuan Uy (1924) | 0-1 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Be6 4 | 2737753 |
Show | Giap, Xuan Cuong (1922) - Luong, Manh Dung (1921) | 1-0 | 364479 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Bf5 4 | 2737754 |