Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Le, Tuan Huy (1940) - Nguyen, Khanh Lam (1966) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748291 |
Show | Nguyen, Thai Son (1965) - Lam, Duc Hai Nam (1939) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 2748292 |
Show | Ngo, Tran Trung Hieu (1938) - Pham, Viet Thien Phuoc (1964) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 e6 4 | 2748293 |
Show | Le, Pham Minh Duc (1963) - Nguyen, The Nghia (1937) | ½-½ | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 2748294 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1936) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1962) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 Nf6 2. d3 g6 3. Nf3 c5 4 | 2748295 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1961) - Nguyen, Anh Khoa (1935) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 2748296 |
Show | Tran, Le Quang Khai (1934) - Tran, Ngoc Minh Duy (1960) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 2748297 |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (1959) - Nguyen, Duc Hieu (1933) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748298 |
Show | Nguyen, Kim Khanh Hung (1932) - Dang, Nguyen Tien Dung (1958) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2748299 |
Show | Nguyen, The Nang (1957) - Nguyen, Trung Minh (1931) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2748300 |
Show | Ha, Quoc Khanh (1930) - Phan, Nguyen Thai Bao (1956) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 2748301 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1955) - Pham, Dac Quang Anh (1929) | ½-½ | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Nd7 4 | 2748302 |
Show | Tran, Nguyen Hoang Lam (1928) - Le, Ngoc Minh Truong (1954) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 2748303 |
Show | Doan, The Duc (1953) - Do, Quang Minh (1927) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 2748304 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1926) - Ho, Dang Nhat Minh (1952) | ½-½ | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 2748305 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (1951) - Ha, Duc Tri Vu (1925) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 c6 4 | 2748306 |
Show | Mai, Nguyen Xuan Uy (1924) - Truong, Gia Phat (1950) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 2748307 |
Show | Nguyen, Ngo Trung Quan (1949) - Ta, Anh Khoi (1923) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 2748308 |
Show | Giap, Xuan Cuong (1922) - Huynh, Le Minh Hoang (1948) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 2748309 |
Show | Le, Hoang Anh (1947) - Luong, Manh Dung (1921) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 | 2748310 |
Show | Bui, Ngoc Gia Bao (1920) - Mao, Tuan Dung (1946) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 2748311 |
Show | Thai, Ho Tan Minh (1945) - Nguyen, Minh Duc (1919) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 2748312 |
Show | Nguyen, Minh Hieu (1918) - Hoang, Le Minh Bao (1944) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 2748313 |
Show | Vu, Xuan Hoang (1943) - Bui, Tran Minh Khang (1917) | ½-½ | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2748314 |
Show | Le, Quang Manh (1916) - Nguyen, Phu Trong (1942) | 0-1 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 2748315 |
Show | Pham, Dang Minh (1941) - Nguyen, Tuan Minh (1915) | 1-0 | 364479 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 2748316 |