Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Pham, Chuong (1990) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1853283 |
Show | Tran, Tuan Minh (1999) - Hoang, Canh Huan (1993) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 g6 2. d4 Nf6 3. g3 Bg7 | 1853284 |
Show | Le, Quang Long (1992) - Nguyen, Van Huy (1995) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1853285 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1994) - Tran, Minh Thang (1988) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 e5 2. Nc3 Bb4 3. g3 Bxc3 | 1853286 |
Show | To, Nhat Minh (1983) - Nguyen, Anh Khoi (1997) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. f3 d5 4. | 1853287 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) - Lu, Chan Hung (1979) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1853288 |
Show | Tran, Manh Tien (1981) - Nguyen, Thanh Son (1991) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1853289 |
Show | Nguyen, Thien Viet (1982) - Dang, Hoang Son (1989) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1853290 |
Show | Nguyen, Van Thanh (1978) - Pham, Le Thao Nguyen (1986) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1853291 |
Show | Tran, Quoc Dung (1985) - Nguyen, Hoang Nam (1975) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1853292 |
Show | Duong, The Anh (1984) - Pham, Hoai Nam (1962) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1853293 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) - Dinh, Duc Trong (1987) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 d6 4 | 1853294 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1980) - Nguyen, Duc Viet (1966) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1853295 |
Show | Doan, Van Duc (1968) - Tu, Hoang Thai (1977) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 c5 2. c4 Nc6 3. g3 g6 4 | 1853296 |
Show | Bui, Trong Hao (1974) - Tran, Dang Minh Quang (1935) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 1853297 |
Show | Vu, Quang Quyen (1957) - Le, Minh Hoang (1973) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1853298 |
Show | Tong, Thai Hung (1972) - Che, Quoc Huu (1954) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1853299 |
Show | Pham, Cong Minh (1910) - Le, Huu Thai (1971) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 1853300 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) - Pham, Xuan Dat (1970) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1853301 |
Show | Vuong, Trung Hieu (1961) - Nguyen, Anh Dung (b) (1937) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 d5 2. d4 e6 3. g3 Nf6 4 | 1853302 |
Show | Dao, Minh Nhat (1925) - Duong, Thuong Cong (1960) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 Nc6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4 | 1853303 |
Show | Vu, Phi Hung (1959) - Nguyen, Hoang Vo Song (1934) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 e6 3. d4 cxd4 4 | 1853304 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1958) - Nguyen, Le Minh Phu (1932) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 1853305 |
Show | Truong, Anh Kiet (1941) - Pham, Minh Hieu (1956) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 1853306 |
Show | Nguyen, Duy Trung (1953) - Do, Thanh Dat (1929) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1853307 |
Show | Nguyen, Anh Dung (a) (1952) - Huynh, Quoc An (1920) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1853308 |
Show | Le, Minh Kha (1916) - Nguyen, Trung Hieu (1951) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1853309 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1949) - Nguyen, Lam Tung (1938) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1853310 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1948) - Dang, Ngoc Minh (1923) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 e6 | 1853311 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) - Tran, Trong Thanh (1909) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 1853312 |
Show | Nguyen, The Phu (1936) - Vo, Pham Thien Phuc (1942) | ½-½ | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1853313 |
Show | Dang, Anh Minh (1933) - Nguyen, Tien Anh (1940) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1853314 |
Show | Bui, Nhat Tan (1939) - Le, Chien Thang (1908) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1853315 |
Show | Pham, Duc Khoi (1914) - Luu, Hoang Hai Duong (1928) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1853316 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1943) - Tong, Hai Anh (1918) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. Bg5 h6 3. Bh4 Nf6 | 1853317 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1931) - Nguyen, Ung Bach (1927) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1853318 |
Show | Nguyen, Trong Tien (1926) - Le, Phi Long (1912) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 1853319 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1924) - Le, Thi Nhu Quynh (1946) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. Bf4 c5 | 1853320 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1919) - Le, Phi Lan (1913) | 0-1 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1853321 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) - Huynh, Le Minh Hoang (1917) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1853322 |
Show | Hua, Truong Kha (1915) - Nguyen, Duc Duy | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1853323 |
Show | Bui, Dang Loc (1911) - Nguyen, Minh Chi Thien (1907) | 1-0 | 227898 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 d5 4 | 1853324 |