Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Tran, Tuan Minh (1999) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 1852423 |
Show | Nguyen, Van Huy (1995) - Tran, Minh Thang (1988) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1852424 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (1986) - Pham, Chuong (1990) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1852425 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1997) - Tran, Quoc Dung (1985) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1852426 |
Show | To, Nhat Minh (1983) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e3 d5 2. Nf3 c6 3. c4 Nf6 4 | 1852427 |
Show | Pham, Xuan Dat (1970) - Vo, Thanh Ninh (1994) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 b6 4. | 1852428 |
Show | Hoang, Canh Huan (1993) - Vu, Quang Quyen (1957) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. Qe2 b6 3. g3 Bb7 4 | 1852429 |
Show | Pham, Cong Minh (1910) - Le, Quang Long (1992) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 1852430 |
Show | Nguyen, Thanh Son (1991) - Nguyen, Thien Viet (1982) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. f4 Bc5 3. Nf3 d6 4 | 1852431 |
Show | Dang, Hoang Son (1989) - Nguyen, Van Thanh (1978) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 1852432 |
Show | Che, Quoc Huu (1954) - Duong, The Anh (1984) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1852433 |
Show | Duong, Thuong Cong (1960) - Tran, Manh Tien (1981) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1852434 |
Show | Lu, Chan Hung (1979) - Vu, Phi Hung (1959) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 1852435 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1975) - Nguyen, Phuoc Tam (1958) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. b3 d5 4 | 1852436 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1935) - Tong, Thai Hung (1972) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1852437 |
Show | Le, Huu Thai (1971) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 g6 | 1852438 |
Show | Pham, Hoai Nam (1962) - Nguyen, Duy Trung (1953) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1852439 |
Show | Dinh, Duc Trong (1987) - Chuc, Dinh Tan (1949) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe4 | 1852440 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1942) - Tran, Ngoc Lan (1980) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 1852441 |
Show | Tu, Hoang Thai (1977) - Nguyen, Tri Thien (1948) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1852442 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1940) - Bui, Trong Hao (1974) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 c6 2. d4 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 1852443 |
Show | Le, Minh Hoang (1973) - Bui, Nhat Tan (1939) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1852444 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1852445 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1938) - Doan, Van Duc (1968) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1852446 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1966) - Dang, Anh Minh (1933) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1852447 |
Show | Pham, Minh Hieu (1956) - Dao, Minh Nhat (1925) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 1852448 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1951) - Nguyen, Le Minh Phu (1932) | ½-½ | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1852449 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1928) - Vuong, Trung Hieu (1961) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 c5 4 | 1852450 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1927) - Nguyen, Anh Dung (a) (1952) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. f4 a6 4. | 1852451 |
Show | Do, Thanh Dat (1929) - Nguyen, Viet Huy (1943) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 d5 | 1852452 |
Show | Le, Phi Long (1912) - Truong, Anh Kiet (1941) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 1852453 |
Show | Nguyen, Anh Dung (b) (1937) - Nguyen, Quang Trung (1924) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 Nf | 1852454 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1934) - Nguyen, Minh Chi Thien (1907) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 Bb4+ | 1852455 |
Show | Le, Minh Kha (1916) - Hoang, Quoc Khanh (1931) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1852456 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1946) - Pham, Duc Khoi (1914) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 1852457 |
Show | Le, Phi Lan (1913) - Nguyen, The Phu (1936) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1852458 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1923) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1852459 |
Show | Tran, Trong Thanh (1909) - Nguyen, Doan Nam Anh (1919) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1852460 |
Show | Le, Chien Thang (1908) - Hua, Truong Kha (1915) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1852461 |
Show | Nguyen, Duc Duy - Nguyen, Trong Tien (1926) | 0-1 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 1852462 |
Show | Huynh, Quoc An (1920) - Bui, Dang Loc (1911) | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1852463 |
Show | Tong, Hai Anh (1918) - Nguyen, Binh Minh | 1-0 | 227898 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 1852464 |