Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Le, Quang Long (1992) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 1850854 |
Show | Tran, Tuan Minh (1999) - Nguyen, Van Huy (1995) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 | 1850855 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (1986) - Nguyen, Anh Khoi (1997) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1850856 |
Show | Vu, Quang Quyen (1957) - Nguyen, Thanh Son (1991) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 e6 3. d4 a6 4. | 1850857 |
Show | Pham, Chuong (1990) - Nguyen, Hoang Nam (1975) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 1850858 |
Show | Pham, Xuan Dat (1970) - Dang, Hoang Son (1989) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 g6 2. c4 Bg7 3. g3 Nf6 | 1850859 |
Show | Tran, Minh Thang (1988) - Le, Huu Thai (1971) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 1850860 |
Show | Nguyen, Thien Viet (1982) - Pham, Cong Minh (1910) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1850861 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) - Tu, Hoang Thai (1977) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 1850862 |
Show | Vo, Thanh Ninh (1994) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. d4 Bb4 | 1850863 |
Show | Bui, Trong Hao (1974) - Hoang, Canh Huan (1993) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 1850864 |
Show | Tran, Quoc Dung (1985) - Nguyen, Duc Viet (1966) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1850865 |
Show | Duong, The Anh (1984) - Duong, Thuong Cong (1960) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Bg5 c6 | 1850866 |
Show | Doan, Van Duc (1968) - To, Nhat Minh (1983) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 c5 2. c4 Nc6 3. g3 g6 4 | 1850867 |
Show | Tran, Manh Tien (1981) - Nguyen, Phuoc Tam (1958) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1850868 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) - Lu, Chan Hung (1979) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e5 Nd5 | 1850869 |
Show | Nguyen, Van Thanh (1978) - Pham, Minh Hieu (1956) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 1850870 |
Show | Nguyen, Duy Trung (1953) - Dinh, Duc Trong (1987) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4. | 1850871 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1980) - Nguyen, Tri Thien (1948) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1850872 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) - Le, Minh Hoang (1973) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 1850873 |
Show | Tong, Thai Hung (1972) - Do, Thanh Dat (1929) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1850874 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1943) - Pham, Hoai Nam (1962) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 1850875 |
Show | Vuong, Trung Hieu (1961) - Tran, Dang Minh Quang (1935) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1850876 |
Show | Vu, Phi Hung (1959) - Le, Phi Long (1912) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850877 |
Show | Nguyen, Anh Dung (b) (1937) - Che, Quoc Huu (1954) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850878 |
Show | Dao, Minh Nhat (1925) - Nguyen, Trung Hieu (1951) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1850879 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1928) - Chuc, Dinh Tan (1949) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 1850880 |
Show | Nguyen, Le Minh Phu (1932) - Le, Thi Nhu Quynh (1946) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1850881 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1919) - Vo, Pham Thien Phuc (1942) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1850882 |
Show | Truong, Anh Kiet (1941) - Nguyen, Ung Bach (1927) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1850883 |
Show | Pham, Duc Khoi (1914) - Nguyen, Tien Anh (1940) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850884 |
Show | Bui, Nhat Tan (1939) - Dang, Ngoc Minh (1923) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1850885 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) - Nguyen, Lam Tung (1938) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1850886 |
Show | Dang, Anh Minh (1933) - Nguyen, Duc Duy | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1850887 |
Show | Nguyen, Anh Dung (a) (1952) - Tran, Trong Thanh (1909) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1850888 |
Show | Hua, Truong Kha (1915) - Nguyen, The Phu (1936) | ½-½ | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850889 |
Show | Bui, Dang Loc (1911) - Nguyen, Hoang Vo Song (1934) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1850890 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1931) - Tong, Hai Anh (1918) | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 c6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1850891 |
Show | Nguyen, Trong Tien (1926) - Le, Minh Kha (1916) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 1850892 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1924) - Nguyen, Binh Minh | 1-0 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 | 1850893 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1907) - Huynh, Quoc An (1920) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1850894 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1917) - Le, Phi Lan (1913) | 0-1 | 227898 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 1850895 |