Game | Accoppiamenti giocatori | Ris. | dbkey | Rd | Nome torneo | PGN | GameID |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1880) - Dang, Anh Minh (1899) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 b6 4. | 3256253 |
Show | Doan, The Duc (1884) - Nguyen, Le Minh Phu (1888) | ½-½ | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 3256254 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1897) - Nguyen, Thai Son (1898) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256255 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1879) - Hoang, Le Minh Bao (1896) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256256 |
Show | Vu, Ba Khoi (1883) - Do, An Hoa (1895) | ½-½ | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 3256257 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1887) - Pham, Tran Gia Phuc (1892) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 3256258 |
Show | Nguyen, Gia Manh (1837) - Nguyen, Hoang Phuc (1833) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256259 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1894) - Le, Quy Tai (1871) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256260 |
Show | Pham, Anh Kien (1893) - Nguyen, Phuoc Quy An (1839) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 e6 3. Nf3 Nc6 4 | 3256261 |
Show | Can, Chi Thanh (1867) - Nguyen, Phu Trong (1881) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256262 |
Show | Phan, Thanh Huy (1844) - Nguyen, Anh Khoa (1900) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6 | 3256263 |
Show | Bui, Dang Khoa (1858) - Pham, Dang Minh (1878) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 3256264 |
Show | Luu, Quoc Viet (1877) - Le, Minh Nguyen (1845) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 3256265 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (1873) - Nguyen, Tuan Thanh (1848) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256266 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (1862) - Nguyen, Cuong Thinh (1834) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Bc5 | 3256267 |
Show | Pham, Truong Phu (1889) - Phan, Thai Minh (1851) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256268 |
Show | Pham, Minh Hieu (1885) - Tran, Le Tat Thanh (1840) | ½-½ | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3256269 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1859) - Do, Quang Minh (1882) | ½-½ | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256270 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1861) - Le, Tuan Huy (1875) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256271 |
Show | Bui, Huu Duc (1843) - Ha, Duc Tri Vu (1874) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. e3 Bf5 3. Nf3 Nf6 | 3256272 |
Show | Than, Van Khang (1836) - Hoang, Nguyen Minh Hieu (1860) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256273 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1864) - Mao, Tuan Dung (1891) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 3256274 |
Show | Nguyen, Thanh Liem (1872) - Nguyen, Xuan Anh (1847) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. c3 e6 3. d4 cxd4 4 | 3256275 |
Show | Pham, Phuc Khoi Nguyen (1854) - Vu, Quoc Hung (1835) | ½-½ | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd5 | 3256276 |
Show | Ngo, Tran Tung Lam (1838) - Nguyen, Duc Gia Bach (1886) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3256277 |
Show | Le, Kiet Tuong (1876) - Nguyen, Le Nhat Huy (1863) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Bf4 c5 4 | 3256278 |
Show | Nguyen, The Nghia (1865) - Le, Hoang Anh (1868) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3256279 |
Show | Tran, Ly Khoi Nguyen (1852) - Nguyen, Tuan Minh | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3256280 |
Show | Hoang, Trung Hai (1849) - Thai, Ho Tan Minh (1870) | ½-½ | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256281 |
Show | Tran, Van Anh Kiet (1866) - Nguyen, Duc Hieu (1856) | 1-0 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 3256282 |
Show | Nguyen, Trung Duc (1845) - Nguyen, Quang Dung (1850) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3256283 |
Show | Le, Quang Thai (1842) - Ho, Thanh Hung (1853) | 0-1 | 453375 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256284 |