Game | Accoppiamenti giocatori | Ris. | dbkey | Rd | Nome torneo | PGN | GameID |
Show | Doan, Thi Van Anh (1919) - Doan, Thi Hong Nhung (1916) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2940224 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (1938) - Nguyen, Thi Thanh An (1937) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 2940225 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (1936) - Le, Kieu Thien Kim (1934) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 2940226 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1918) - Vo, Thi Kim Phung (1939) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 2940227 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1913) - Le, Thanh Tu (1935) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. d4 cxd4 | 2940228 |
Show | Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1910) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1931) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc6 | 2940229 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thao (1926) - Pham, Thi Thu Hien (1925) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 2940230 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1922) - Vu, Thi Dieu Ai (1905) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 2940231 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1904) - Ton, Nu Hong An (1917) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 2940232 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1899) - Tran, Phan Bao Khanh (1906) | 1-0 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 2940233 |
Show | Pham, Thi Bich Ngoc (1933) - Tran, Thi Kim Loan (1920) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4 | 2940234 |
Show | Dang, Bich Ngoc (1930) - Hoang, Thi Hai Anh (1914) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 b6 4 | 2940235 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1929) - Tran, Thi Nhu Y (1915) | 1-0 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 2940236 |
Show | Le, Hoang Tran Chau (1928) - Nguyen, Thi Minh Thu (1909) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. Nf3 c5 3. e3 Nf6 4 | 2940237 |
Show | Nguyen, Thi Thu Huyen (1924) - Dong, Khanh Linh (1912) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 2940238 |
Show | Cao, Minh Trang (1898) - Nguyen, Thi Thuy Trien (1923) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 2940239 |
Show | Nguyen, To Tran (1901) - Bui, Kim Le (1921) | ½-½ | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 2940240 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1911) - Le, Thuy An (1900) | 1-0 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 2940241 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1894) - Nguyen, Thi Thao Linh (1908) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4 | 2940242 |
Show | Huynh, Ngoc Thuy Linh (1902) - Nguyen, Ngoc Hien (1893) | 1-0 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4. | 2940243 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1932) - Luong, Hoang Tu Linh (1895) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. Nc3 Bg7 3. g3 c5 4 | 2940244 |
Show | Nguyen, Minh Yen Nhi (1897) - Chau, Thi Ngoc Giao (1927) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx | 2940245 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1892) - Pham, Thanh Phuong Thao (1903) | 0-1 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. e4 g6 2. d4 d6 3. c4 Bg7 4. | 2940246 |
Show | Le, La Tra My (1889) - Nguyen, Phuong Nghi (1888) | 1-0 | 395646 | 6 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 2018 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4. | 2940247 |