Con la selezione attuale sono trovate 27 partite.

Database partite di Chess Results

Nota: maiuscolo e minuscolo non contano per la ricerca. Uno die campi marcati con (*) deve essere immesso.

Cognome *) Nome Fide-ID *) Id Nazionale *) Nome torneo *) Chiave database *) Turno da Turno a Fine torneo tra Color Risultato e Maximum number of lines
GameAccoppiamenti giocatoriRis.dbkeyRdNome torneoPGNGameID
ShowBui, Vinh (1993) - Tran, Tuan Minh (1998)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c5 2940387
ShowTran, Minh Thang (1982) - Le, Quang Liem (2000)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Bf4 b6 3. e3 Bb7 2940388
ShowNguyen, Duc Hoa (1995) - Hoang, Canh Huan (1990)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 42940389
ShowLe, Tuan Minh (1999) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1986)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 42940390
ShowNguyen, Van Thanh (1985) - Nguyen, Van Huy (1994)½-½3956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd52940391
ShowDuong, The Anh (1979) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1992)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.2940392
ShowCao, Sang (1989) - Bao, Khoa (1978)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2940393
ShowDao, Thien Hai (1997) - Pham, Chuong (1988)½-½3956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2940394
ShowTran, Quoc Dung (1987) - Hoang, Van Ngoc (1974)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 42940395
ShowDinh, Duc Trong (1983) - Nguyen, Hoang Nam (1969)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. d4 f5 42940396
ShowNguyen, Van Hai (1980) - Nguyen, Hoang Duc (1966)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 42940397
ShowLe, Quang Long (1991) - Nguyen, Quoc Hy (1967)½-½3956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 42940398
ShowNguyen, Phuoc Tam (1971) - Vo, Thanh Ninh (1984)½-½3956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 2940399
ShowNguyen, Thanh Lam (1950) - Le, Huu Thai (1976)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 42940400
ShowLu, Chan Hung (1973) - Nguyen, Tan Thinh (1963)½-½3956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. c4 c6 2. Nf3 d5 3. b3 Nf6 2940401
ShowDuong, Thuong Cong (1964) - Pham, Xuan Dat (1972)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e6 2. d3 c5 3. c3 d5 4. 2940402
ShowDang, Hoang Son (1981) - Pham, Minh Hieu (1960)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Bg5 Nbd2940403
ShowLe, Minh Hoang (1977) - Nguyen, Quang Trung (1954)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 42940404
ShowNguyen, Hoai Nam (1970) - Ngo, Thanh Tung (1940)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 a6 42940405
ShowDoan, Van Duc (1968) - Pham, Cong Minh (1957)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 f5 2. d4 Nf6 3. g3 e6 42940406
ShowBui, Thanh Tung (1941) - Nguyen, Van Toan Thanh (1965)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nf62940407
ShowDang, Tuan Linh (1944) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1962)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 d6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 42940408
ShowDuong, Thien Chuong (1956) - Do, An Hoa (1949)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. Nf3 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 42940409
ShowPhan, Luong (1953) - Nguyen, Viet Huy (1958)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 Nf6 2. d3 d5 3. Nd2 Nc6 2940410
ShowTran, Quoc Phu (1951) - Nguyen, Tri Thien (1955)½-½3956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. e4 e5 2. Nc3 Bc5 3. g3 Nc6 2940411
ShowPham, Quang Dung (1948) - Pham, Anh Kien (1947)1-03956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 42940412
ShowTran, Duy Manh (1943) - Dang, Hoang Quy Nhan (1942)0-13956456GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC 20181. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. h3 e6 42940413