Con la selezione attuale sono trovate 9 partite.

Database partite di Chess Results

Nota: maiuscolo e minuscolo non contano per la ricerca. Uno die campi marcati con (*) deve essere immesso.

Cognome *) Nome Fide-ID *) Id Nazionale *) Nome torneo *) Chiave database *) Turno da Turno a Fine torneo tra Color Risultato e Maximum number of lines
GameAccoppiamenti giocatoriRis.dbkeyRdNome torneoPGNGameID
ShowLe, Tri Kien (1939) - Nguyen, Duc Sang (1940)½-½2345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd71941348
ShowTran, Dang Minh Quang (1938) - Vo, Pham Thien Phuc (1927)½-½2345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. e4 d6 41941349
ShowNguyen, Quoc Hy (1943) - Nguyen, Lam Tung (1941)0-12345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. f4 Nc6 3. Nf3 g6 41941350
ShowPham, Quang Dung (1935) - Pham, Cong Minh (1929)0-12345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4.1941351
ShowDang, Tuan Linh (1931) - Nguyen, Hoang Minh (1930)1-02345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 41941352
ShowNguyen, Le Ngoc Quy (1937) - Vu, Hoang Gia Bao (1936)0-12345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41941353
ShowThanh, Huu Dat (1933) - Hoang, Viet (1926)0-12345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. c4 Nf6 2. b3 g6 3. Bb2 Bg7 1941354
ShowNguyen, Minh Dat (1934) - Tran, Quoc Phu (1928)0-12345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 g6 41941355
ShowTran, Hai Duc (1932) - Le, Quang An (1942)0-12345016GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41941356