Con la selezione attuale sono trovate 18 partite.

Database partite di Chess Results

Nota: maiuscolo e minuscolo non contano per la ricerca. Uno die campi marcati con (*) deve essere immesso.

Cognome *) Nome Fide-ID *) Id Nazionale *) Nome torneo *) Chiave database *) Turno da Turno a Fine torneo tra Color Risultato e Maximum number of lines
GameAccoppiamenti giocatoriRis.dbkeyRdNome torneoPGNGameID
ShowHuynh, Hai Him (1888) - Dang, Anh Quoc (1854)½-½2303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1928581
ShowNgo, Duc Tri (1892) - Nguyen, Trung Hieu (1886)½-½2303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c6 2. d4 d5 3. f3 dxe4 41928582
ShowPham, Phu Quang (1855) - Dao, Minh Nhat (1891)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd71928583
ShowVo, Huynh Thien (1881) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1887)½-½2303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 1928584
ShowNguyen, Hoang Bach (1867) - Mai, Le Khoi Nguyen (1885)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41928585
ShowNguyen, Anh Dung (b) (1869) - Nguyen, Nhat Huy (1878)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 41928586
ShowNguyen, Quoc Anh (1870) - Bui, Minh Thanh (1852)1-02303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 1928587
ShowNguyen, Khanh Duong (1865) - Pham, Duc Khoi (1889)½-½2303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 1928588
ShowLy, Dinh Minh Man (1859) - Le, Nhat Khanh Huy (1879)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. g3 Nf6 41928589
ShowNguyen, Minh Nhat (1873) - Le, Chien Thang (1851)1-02303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. c4 e5 2. Nc3 Bb4 3. g3 Nf6 1928590
ShowNguyen, Phan Hieu Minh (1858) - Dang, Bao Thien (1872)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1928591
ShowPham, Gia Hien (1863) - Nguyen, Lam Thien (1876)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 1928592
ShowNguyen, Tien Phuc (1884) - Tran, Hoang Phu Vinh (1871)½-½2303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. b4 Nf6 2. Bb2 e6 3. a3 d5 41928593
ShowNguyen, Duy Tan (1853) - Le, Anh Quang (1856)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 Nf6 2. d3 g6 3. Nc3 Bg7 1928594
ShowNguyen, Minh Thong (1877) - Nguyen, Phu Binh (1866)1-02303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41928595
ShowDao, Xuan Thuy (1875) - Hoang, Minh Duc (1864)1-02303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1928596
ShowNguyen, Phan Nguyen (1857) - Nguyen, The Van (1874)½-½2303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. Nf3 Nd7 1928597
ShowQuan, Phu Long (1861) - Do, Thanh Loc (1860)0-12303156GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. e3 g6 3. Nf3 Bg7 1928598