Con la selezione attuale sono trovate 20 partite.

Database partite di Chess Results

Nota: maiuscolo e minuscolo non contano per la ricerca. Uno die campi marcati con (*) deve essere immesso.

Cognome *) Nome Fide-ID *) Id Nazionale *) Nome torneo *) Chiave database *) Turno da Turno a Fine torneo tra Color Risultato e Maximum number of lines
GameAccoppiamenti giocatoriRis.dbkeyRdNome torneoPGNGameID
ShowNgo, Duc Tri (1892) - Vo, Huynh Thien (1881)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41928507
ShowLe, Phuc Nguyen (1882) - Dao, Minh Nhat (1891)0-12303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. Nf3 d5 2. d4 g6 3. g3 Bg7 41928508
ShowPhạm, Phu Vinh (1890) - Nguyen, Nhat Huy (1878)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 1928509
ShowLe, Nhat Khanh Huy (1879) - Pham, Duc Khoi (1889)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1928510
ShowHuynh, Hai Him (1888) - Dang, Bao Thien (1872)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 1928511
ShowQuan, Phu Long (1861) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1887)½-½2303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 1928512
ShowNguyen, Trung Hieu (1886) - Le, Anh Quang (1856)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg71928513
ShowDang, Anh Quoc (1854) - Mai, Le Khoi Nguyen (1885)½-½2303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1928514
ShowNguyen, Tien Phuc (1884) - Bui, Minh Thanh (1852)0-12303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. b4 e6 2. Bb2 Nf6 3. a3 d5 41928515
ShowNguyen, Duy Tan (1853) - Nguyen, Lam Thien (1876)0-12303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 e6 41928516
ShowPham, Phu Quang (1855) - Nguyen, The Van (1874)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 41928517
ShowNguyen, Khanh Duong (1865) - Nguyen, Phu Huy (1883)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 1928518
ShowNguyen, Minh Thong (1877) - Hoang, Minh Duc (1864)0-12303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 Bf5 1928519
ShowDao, Xuan Thuy (1875) - Pham, Gia Hien (1863)½-½2303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 41928520
ShowNguyen, Minh Nhat (1873) - Bui, Trung Hieu (1862)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. e4 Nf6 1928521
ShowLy, Dinh Minh Man (1859) - Tran, Hoang Phu Vinh (1871)½-½2303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 41928522
ShowNguyen, Quoc Anh (1870) - Do, Thanh Loc (1860)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 41928523
ShowNguyen, Phan Nguyen (1857) - Nguyen, Anh Dung (b) (1869)0-12303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.1928524
ShowNguyen, Hoang Bach (1867) - Nguyen, Phan Hieu Minh (1858)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41928525
ShowLe, Chien Thang (1851) - Nguyen, Phu Binh (1866)1-02303152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 13 TUỔI1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1928526