Encontraram-se 11 partidas com estes critérios

Base de dados de jogos do Chess Results

Nota: não há diferença entre maiscúlas e minúsculas. Pelo menos um dos campos com asterísco (*) é obrigatório.

Apelido *) Primeiro Nome Número FIDE *) Número nacional *) Torneio *) Chave da base de dados *) Da ronda Até à ronda Torneios terminados entre Cor Resultado e Maximum number of lines
GameEmparceiramentos por tabuleiroRes.dbkeyRdTorneioPGNGameID
ShowPham, Thi Minh Ngoc (2185) - Tong, Thai Hoang An (2197)0-16467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe44276730
ShowTran, Le Vy (2178) - Nguyen, Minh Chi (2195)1-06467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 44276731
ShowDinh, Ngoc Lan (2188) - Nguyen, Tran Thien Van (2179)1-06467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 g6 44276732
ShowNguyen, Ngoc Diep (2194) - Hoang, Phuong Minh (2187)½-½6467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54276733
ShowTran, Mai Han (2192) - Nguyen, Manh Quynh (2184)0-16467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Bf5 44276734
ShowTran, Thanh Thao (2182) - Nguyen, Khanh Huyen (2190)1-06467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf64276735
ShowNguyen, Thi Phuong Uyen (2180) - Vo, Ngoc Thien Kim (2189)1-06467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 c6 44276736
ShowNguyen, Hong Ha My (2186) - Hoang, Ngoc Doan Trang (2181)0-16467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+4276737
ShowTran, Nguyen Minh Anh (2198) - Dam, Thi Thuy Hien (2191)0-16467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 g6 44276738
ShowTran, Ly Ngan Chau (2196) - Le, Nhat Linh Dan (2193)1-06467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 44276739
ShowLe, Bao An (2200) - Nguyen, Ngoc Truc Quynh (2183)0-16467653GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44276740