Encontraram-se 10 partidas com estes critérios

Base de dados de jogos do Chess Results

Nota: não há diferença entre maiscúlas e minúsculas. Pelo menos um dos campos com asterísco (*) é obrigatório.

Apelido *) Primeiro Nome Número FIDE *) Número nacional *) Torneio *) Chave da base de dados *) Da ronda Até à ronda Torneios terminados entre Cor Resultado e Maximum number of lines
GameEmparceiramentos por tabuleiroRes.dbkeyRdTorneioPGNGameID
ShowLe, Bao An (2200) - Vo, Ngoc Thien Kim (2189)0-16467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 c6 44274829
ShowTran, Nguyen Minh Anh (2198) - Hoang, Phuong Minh (2187)½-½6467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54274830
ShowNguyen, Hong Ha My (2186) - Tong, Thai Hoang An (2197)0-16467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44274831
ShowTran, Ly Ngan Chau (2196) - Pham, Thi Minh Ngoc (2185)0-16467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 4274832
ShowNguyen, Manh Quynh (2184) - Nguyen, Minh Chi (2195)0-16467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 4274833
ShowNguyen, Ngoc Diep (2194) - Nguyen, Ngoc Truc Quynh (2183)1-06467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4274834
ShowTran, Thanh Thao (2182) - Le, Nhat Linh Dan (2193)1-06467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4274835
ShowTran, Mai Han (2192) - Hoang, Ngoc Doan Trang (2181)0-16467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4274836
ShowNguyen, Thi Phuong Uyen (2180) - Dam, Thi Thuy Hien (2191)1-06467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Nf6 4274837
ShowNguyen, Khanh Huyen (2190) - Nguyen, Tran Thien Van (2179)0-16467651GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA NĂM 20221. e4 d5 2. Nc3 dxe4 3. Nxe4 B4274838